Tiếng Nhật Tại Ryokan: Quy trình nhận phòng, hướng dẫn onsen & tiện nghi
- Binh Nguyen
- 7 thg 2
- 5 phút đọc
Đã cập nhật: 1 thg 3
Chủ đề: Quy trình nhận phòng từ 3 giờ chiều trở đi
📝 Đoạn văn tiếng Nhật & Dịch nghĩa
📖 Đoạn văn tiếng Nhật:
午後3時を過ぎると、続々とお客様がチェックインのためにフロントへいらっしゃいました。
あるご夫婦がフロントに来て、「チェックインをお願いします。」と言いました。
私は笑顔で、「かしこまりました。ご予約のお名前を教えていただけますか?」と尋ねました。
お客様が名前を伝えた後、「パスポートを拝見できますか?」とお願いしました。
パスポートを確認し、予約情報と照らし合わせた後、「ありがとうございます。それでは、こちらの宿泊カードにご記入をお願いいたします。」と伝えました。
お客様が宿泊カードを書き終えた後、パスポートをスキャンし、お返ししました。
次に、私は予約内容を再確認し、説明を始めました。
「お客様のご予約は1泊2食付きのプランでございます。夕食は午後6時から8時の間でご利用いただけます。朝食は7時から9時まででございます。」
「また、当館には大浴場はございませんが、プライベート温泉がございます。事前予約は不要で、空いている場合はご自由にご利用いただけます。ご利用の際は、内側から鍵をかけてください。」
その後、お客様をお部屋までご案内し、設備について説明しました。
「こちらがお部屋でございます。こちらがトイレで、こちらが洗面台です。下には小さな冷蔵庫がございます。」
「お部屋にはお茶とコーヒーをご用意しておりますので、ご自由にお召し上がりください。」
「また、館内の浴場や外の温泉をご利用の際は、こちらのタオルをご使用ください。」
最後に、鍵をお渡しし、「何かご不明な点がございましたら、お気軽にフロントまでお知らせください。」と伝えました。
お客様は「ありがとうございます!」と笑顔で応じました。
📖 Dịch nghĩa tiếng Việt:
Sau 3 giờ chiều, khách lần lượt đến quầy lễ tân để nhận phòng.
Một cặp vợ chồng bước đến quầy và nói:
"Chúng tôi muốn làm thủ tục nhận phòng."
Tôi mỉm cười và hỏi:
"Vâng, xin quý khách cho tôi biết tên đặt phòng?"
Sau khi khách cung cấp tên, tôi tiếp tục:
"Xin phép cho tôi kiểm tra hộ chiếu của quý khách."
Tôi kiểm tra hộ chiếu, đối chiếu với thông tin đặt phòng rồi nói:
"Cảm ơn quý khách. Vui lòng điền vào mẫu đăng ký lưu trú này."
Sau khi khách hoàn thành điền thông tin, tôi scan hộ chiếu và trả lại cho khách.
Tiếp theo, tôi xác nhận lại thông tin đặt phòng và giải thích chi tiết:
"Quý khách đã đặt phòng với gói 1 đêm kèm 2 bữa ăn. Bữa tối được phục vụ từ 6 giờ đến 8 giờ tối, còn bữa sáng từ 7 giờ đến 9 giờ sáng."
"Ryokan của chúng tôi không có phòng tắm riêng trong phòng khách. Tuy nhiên, quý khách có thể sử dụng onsen riêng tư bất cứ lúc nào nếu phòng còn trống. Nếu cửa mở và không có ai bên trong, quý khách có thể vào tự nhiên. Khi sử dụng, vui lòng khóa cửa bên trong để tránh người khác vào."
Sau đó, tôi dẫn khách lên phòng và giải thích về các tiện nghi:
"Đây là phòng của quý khách. Đây là nhà vệ sinh và đây là khu vực đánh răng, rửa mặt. Bên dưới có sẵn một tủ lạnh nhỏ."
"Trong phòng có sẵn trà và cafe để quý khách sử dụng."
"Hãy sử dụng khăn tắm mà chúng tôi đã dành sẵn cho quý khách khi sử dụng nhà tắm bên trong khách sạn hoặc onsen bên ngoài nhé."
Cuối cùng, tôi trao chìa khóa và nói:
"Nếu có bất kỳ điều gì thắc mắc, xin vui lòng liên hệ với quầy lễ tân."
Khách mỉm cười và nói: "Cảm ơn rất nhiều!"
📖 Từ vựng quan trọng - Ngày 2
フロント (danh từ) – Quầy lễ tân
宿泊者(しゅくはくしゃ) (danh từ) – Khách lưu trú
宿泊カード(しゅくはくカード) (danh từ) – Phiếu đăng ký lưu trú
記入する(きにゅうする) (động từ) – Điền vào (biểu mẫu, giấy tờ)
冷蔵庫(れいぞうこ) (danh từ) – Tủ lạnh
洗面台(せんめんだい) (danh từ) – Bồn rửa mặt
お茶(おちゃ) (danh từ) – Trà
コーヒー (danh từ) – Cà phê
タオル (danh từ) – Khăn tắm
施錠する(せじょうする) (động từ) – Khóa cửa
利用可能(りようかのう) (tính từ-na) – Có thể sử dụng
案内する(あんないする) (động từ) – Hướng dẫn
🧩 Cấu trúc ngữ pháp quan trọng ~ いただけます:
Cấu trúc:
お + V(bỏ ます) + いただけます (dùng cho động từ thông thường)
ご + danh động từ (Hán tự, dạng nhóm 3) + いただけます (dùng cho danh động từ nhóm 3)
📌 Ý nghĩa:
Đây là một cách nói lịch sự, tôn trọng, thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng như trong Ryokan, nhà hàng, khách sạn, công việc kinh doanh khi hướng dẫn hoặc đề xuất dịch vụ cho khách. Cấu trúc này là dạng kết hợp Teineigo (丁寧語) với Kenjōgo (謙譲語), thể hiện sự nhún nhường của người nói và tôn trọng người nghe.
いただけます là thể khả năng của いただく, đây là khiêm nhường ngữ (謙譲語 - けんじょうご) của もらう (nhận).
Khi dùng ở thể khả năng (~いただけます), nó mang nghĩa "có thể nhận được", "có thể làm" và được sử dụng để diễn đạt một cách lịch sự hơn so với ~できます.
🔍 Phân tích câu「空いている場合はご自由にご利用いただけます。」(Trong trường hợp trống, Quý khách có thể tự do sử dụng):
空いている(あいている) – Đang trống, không có người sử dụng
場合(ばあい) – Trường hợp
ご自由に(ごじゆうに) – Tự do, thoải mái
ご利用いただけます(ごりよういただけます) – Cách nói kính ngữ của 利用できます (Có thể sử dụng)
🎯 Ứng dụng cấu trúc ~ いただけます tại Ryokan:
🗣 朝食は7時から9時までお召し上がりいただけます。(Bữa sáng có thể được thưởng thức từ 7 giờ đến 9 giờ sáng.)
🗣 温泉は予約不要で、空いている場合はご自由にご利用いただけます。(Onsen không cần đặt trước, nếu trống quý khách có thể sử dụng tự do.)
🗣 お部屋にはお茶とコーヒーをご用意しておりますので、ご自由にお召し上がりいただけます。(Trong phòng có sẵn trà và cà phê, quý khách có thể tự do thưởng thức.)
🗣 冷蔵庫はご自由にご利用いただけますので、お持ち込みの飲み物なども保存できます。(Tủ lạnh có thể được sử dụng thoải mái, quý khách cũng có thể bảo quản đồ uống mang theo.)

Đừng quên đăng ký trang để nhận bài học mỗi ngày và chia sẻ nếu bạn thấy nội dung hữu ích! Cùng chinh phục 100 Ngày Tiếng Nhật Tại Ryokan ngay hôm nay! 🚀🇯🇵
©2025 Bean JP. All Rights Reserved.
Comentarios