Tiếng Nhật Tại Ryokan: Công việc dọn dẹp phòng tại Ryokan
- Binh Nguyen
- 8 thg 2
- 8 phút đọc
Đã cập nhật: 1 thg 3
Chủ đề: Công Việc Dọn Dẹp Phòng Tại Ryokan
Trong Ryokan, việc dọn dẹp phòng sau khi khách trả phòng là một trong những công việc quan trọng nhất để đảm bảo không gian sạch sẽ, ngăn nắp và sẵn sàng đón khách mới. Nhân viên dọn dẹp không chỉ thực hiện các bước vệ sinh cơ bản mà còn cần sắp xếp, chuẩn bị và kiểm tra kỹ lưỡng để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách.
Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình dọn dẹp phòng tại Ryokan, từ thu gom đồ giặt, lau bụi, làm sạch phòng, nhà vệ sinh, đến chuẩn bị đồ dùng cho khách.
📝 Bài đọc tiếng Nhật & Dịch nghĩa
📖 Bài đọc tiếng Nhật
旅館での清掃業務は、お客様がチェックアウトした後、部屋を完璧に清潔にし、次のお客様を迎える準備を整える重要な作業です。以下は主な清掃手順です。
ランドリーの回収と分類
午前10時、お客様がチェックアウトした後、清掃スタッフはタオル、シーツ、枕カバー、布団カバーを各部屋から回収します。
その後、洗濯物を3つのグループに分類します。
1️⃣ 旅館内で洗濯するもの
2️⃣ 外部の洗濯サービスに送るもの
3️⃣ 洗濯不要で再利用可能なもの
分類が完了したら、洗濯物をランドリールームへ運びます。
部屋のほこり取り
スタッフはハタキ(ほこり取り道具)を使い、部屋の全ての表面を丁寧に掃除します。特に、障子(しょうじ)などの紙製の引き戸は慎重にほこりを取ります。
テレビ、テーブル、椅子、引き出しのほこりを払います。
上から下へ順番に掃除し、すでに掃除した場所にほこりが落ちないようにします。
ほこりを取った後は、掃除機(そうじき)を使って、床や部屋の隅までしっかり清掃します。
部屋の拭き掃除
スタッフは乾いた布と水拭き用の布を使い、家具、テーブル、棚、タンスなどの表面をきれいに拭きます。
壁の角や巾木(はばき:床と壁の境目)も忘れずに拭きます。
その後、洗面台(せんめんだい)を掃除し、衛生状態を整えます。
トイレの清掃
最後に、トイレを徹底的に清掃し、除菌(じょきん)します。新しいトイレットペーパーを補充し、次のお客様が快適に利用できるように準備します。
清掃完了後の最終チェック
清掃が完了したら、スタッフは部屋に必要な備品を準備します。
✅ お茶セットと湯呑み
✅ ミネラルウォーター
✅ タオル類
✅ 布団・シーツ・枕カバー
✅ その他の必需品
最終チェックを行い、全ての準備が整ったら、次のお客様を迎える準備が完了です。旅館での清掃業務は、細部への気配りとスピーディーな作業が求められる、おもてなしの大切な一環です。清潔で快適な空間を提供することで、お客様に最高の滞在体験を提供します。
📖 Dịch nghĩa tiếng Việt:
Công việc dọn dẹp tại ryokan là một nhiệm vụ quan trọng nhằm đảm bảo phòng sạch sẽ hoàn toàn sau khi khách trả phòng và chuẩn bị sẵn sàng đón khách tiếp theo. Dưới đây là các bước chính trong quy trình dọn dẹp:
Thu gom và phân loại đồ giặt
Vào lúc 10 giờ sáng, sau khi khách trả phòng, nhân viên dọn dẹp sẽ tiến hành thu gom khăn tắm, ga trải giường, vỏ gối, vỏ chăn từ các phòng.
Sau đó, đồ giặt được phân loại thành ba nhóm:
1️⃣ Đồ giặt tại ryokan
2️⃣ Đồ gửi đi dịch vụ giặt bên ngoài
3️⃣ Đồ không cần giặt và có thể tái sử dụng
Sau khi phân loại, nhân viên sẽ đưa đồ giặt đến phòng giặt để xử lý.
Làm sạch bụi trong phòng
Nhân viên sử dụng cây lau bông (cây phủi bụi) để làm sạch tất cả các bề mặt trong phòng, đặc biệt là các ô cửa lùa bằng giấy shoji.
Phủi bụi trên tivi, mặt bàn, mặt ghế, hộc tủ.
Quét bụi từ trên cao xuống thấp để tránh bụi rơi ngược xuống các khu vực đã làm sạch.
Sau khi hoàn tất việc lau bụi, nhân viên sử dụng máy hút bụi để làm sạch sàn nhà và các góc khuất trong phòng.
Lau sạch phòng bằng khăn lau
Nhân viên sử dụng khăn khô và khăn ẩm để lau sạch các bề mặt như đồ nội thất, bàn, kệ, tủ, đảm bảo không còn bụi bẩn.
Lau dọc theo chân tường và các góc tường, nơi dễ tích tụ bụi.
Sau đó, tiến hành làm sạch khu vực bồn rửa mặt để đảm bảo vệ sinh.
Dọn dẹp nhà vệ sinh
Bước cuối cùng, nhân viên thực hiện vệ sinh kỹ lưỡng và khử trùng nhà vệ sinh để đảm bảo không còn vi khuẩn. Thay mới giấy vệ sinh để sẵn sàng phục vụ khách tiếp theo.
Hoàn tất công việc & Kiểm tra lần cuối
Sau khi hoàn tất quá trình dọn dẹp, nhân viên sẽ chuẩn bị các đồ dùng cần thiết trong phòng, bao gồm:
✅ Bộ trà và ly tách
✅ Nước suối
✅ Khăn tắm
✅ Chăn, ga, vỏ gối
✅ Các vật dụng cá nhân cần thiết khác
Sau khi kiểm tra lần cuối, phòng sẽ sẵn sàng đón khách mới. Công việc dọn dẹp phòng tại ryokan đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết và tốc độ làm việc nhanh chóng, đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
🔍 Từ vựng quan trọng
📌 Danh từ (名詞 - めいし)
清掃業務(せいそうぎょうむ) – Công việc dọn dẹp
チェックアウト – Trả phòng
シーツ – Ga trải giường
枕カバー(まくらカバー) – Vỏ gối
布団カバー(ふとんカバー) – Vỏ chăn nệm
ほこり取り(ほこりとり) – Việc lau bụi
掃除機(そうじき) – Máy hút bụi
拭き掃除(ふきそうじ) – Lau dọn (bằng khăn)
洗面台(せんめんだい) – Bồn rửa mặt
鏡(かがみ) – Gương
除菌(じょきん) – Khử trùng
障子(しょうじ) – Cửa lùa bằng giấy
巾木(はばき) – Chân tường (phần tiếp giáp giữa tường và sàn)
📌 Động từ (動詞 - どうし)
回収する(かいしゅうする) – Thu gom
分類する(ぶんるいする) – Phân loại
掃除する(そうじする) – Dọn dẹp
拭く(ふく) – Lau (bằng khăn)
吸い取る(すいとる) – Hút sạch (bằng máy hút bụi)
整える(ととのえる) – Sắp xếp, chuẩn bị chỉnh chu
補充する(ほじゅうする) – Bổ sung, thay mới (giấy vệ sinh, đồ dùng…)
📌 Phân tích ngữ pháp
Cấu trúc: 〜を整える(ととのえる)
Cách dùng: Chuẩn bị, sắp xếp, hoàn thiện một việc gì đó để nó đạt trạng thái tốt nhất.
Ví dụ: 部屋の準備を整えます。(へやのじゅんびをととのえます。) → Chuẩn bị phòng sẵn sàng (Một cách chu đáo và chỉnh chu nhất).
So sánh 整える, 用意する và 準備する:
整える(ととのえる) | 用意する(よういする) | 準備する(じゅんびする) | |
Ý nghĩa chính | Sắp xếp, điều chỉnh để đạt trạng thái hoàn hảo | Chuẩn bị sẵn sàng để dùng ngay | Chuẩn bị có kế hoạch, cẩn thận |
Nhấn mạnh vào | Điều chỉnh, sắp xếp gọn gàng, tạo sự hoàn chỉnh | Hành động chuẩn bị một thứ gì đó cụ thể để sẵn sàng sử dụng | Quá trình chuẩn bị tổng thể, có kế hoạch, thường phức tạp hơn |
Thường dùng với | Phòng ốc, ngoại hình, trạng thái tinh thần, tài liệu cần sắp xếp | Đồ vật, tài liệu, thức ăn, futon | Sự kiện, kế hoạch, công việc lớn, bữa ăn |
Ví dụ cụ thể | 部屋を整える (Sắp xếp phòng cho gọn gàng) | 布団を用意する (Chuẩn bị sẵn futon) | 旅行の準備をする (Chuẩn bị cho chuyến du lịch) |
Tính linh hoạt | Cần sắp xếp, điều chỉnh để đạt trạng thái tốt nhất | Đơn giản, chỉ cần có là được | Cần kế hoạch, có thể mất thời gian chuẩn bị |
Ứng dụng thực tế trong Ryokan:
✅ Dùng 整える khi sắp xếp, chỉnh sửa để đạt trạng thái hoàn hảo:
お部屋を整えましたので、ご案内いたします。 (おへやをととのえましたので、ごあんないいたします。) → "Phòng đã được sắp xếp xong, tôi xin phép hướng dẫn quý khách."
レストランの席を整えてください。 (レストランのせきをととのえてください。) → "Hãy sắp xếp lại bàn ghế trong nhà hàng."
身だしなみを整えてから、お客様の前に出てください。 (みだしなみをととのえてから、おきゃくさまのまえにでてください。) → "Hãy chỉnh trang lại ngoại hình trước khi gặp khách."
✅ Dùng 用意する khi chuẩn bị đồ vật, futon, thức ăn:
お客様の布団を用意いたします。 (おきゃくさまのふとんをよういいたします。) → "Tôi sẽ chuẩn bị futon cho khách."
お客様の誕生日ケーキを用意しました。 (おきゃくさまのたんじょうびケーキをよういしました。) → "Tôi đã chuẩn bị bánh sinh nhật cho khách."
お客様の部屋にお茶を用意してください。 (おきゃくさまのへやにおちゃをよういしてください。) → "Hãy chuẩn bị trà trong phòng khách."
✅ Dùng 準備する khi chuẩn bị sự kiện, kế hoạch:
10名様の誕生日パーティーの準備をしてください。 (じゅうめいさまのたんじょうびパーティーのじゅんびをしてください。) → "Hãy chuẩn bị tiệc sinh nhật cho nhóm khách 10 người."
VIPのお客様を迎える準備を整えてください。 (VIPのおきゃくさまをむかえるじゅんびをととのえてください。) → "Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng để đón đoàn khách VIP."
火災に備えて、避難の準備をしましょう。 (かさいにそなえて、ひなんのじゅんびをしましょう。) → "Hãy chuẩn bị cho tình huống sơ tán khi có hỏa hoạn."
🎯 Tổng kết
整える → Khi bạn sắp xếp, điều chỉnh để mọi thứ đạt trạng thái hoàn hảo (phòng ốc, ngoại hình, tinh thần…).
用意する → Khi bạn chuẩn bị sẵn sàng một thứ gì đó để dùng ngay (trà, futon, tài liệu…).
準備する → Khi bạn cần chuẩn bị một cách có kế hoạch và cẩn thận (sự kiện, kế hoạch, bữa ăn…).

Đừng quên đăng ký trang để nhận bài học mỗi ngày và chia sẻ nếu bạn thấy nội dung hữu ích! Cùng chinh phục 100 Ngày Tiếng Nhật Tại Ryokan ngay hôm nay! 🚀🇯🇵
©2025 Bean JP. All Rights Reserved.
Comments