Văn Hóa Onsen Ở Nhật Bản - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 7
- Binh Nguyen
- 19 thg 2
- 5 phút đọc
Đã cập nhật: 20 thg 2
Đoạn văn:
日本 (にほん) の温泉 (おんせん) 文化 (ぶんか) は古 (ふる) くから続 (つづ) いています。温泉 (おんせん) はリラックスできるだけでなく、健康 (けんこう) にも良 (よ) いと考 (かんが) えられています。多 (おお) くの温泉地 (おんせんち) では、外湯 (そとゆ) や足湯 (あしゆ) を楽し (たの) むことができます。温泉 (おんせん) に入 (はい) る前 (まえ) には、必 (かなら) ず体 (からだ) を洗 (あら) うのがマナーです。また、タオルを湯船 (ゆぶね) に入 (い) れないように注意 (ちゅうい) しましょう。日本 (にほん) の温泉 (おんせん) は、観光客 (かんこうきゃく) にもとても人気 (にんき) があります。
Hình minh họa:

Từ vựng mới:
温泉(おんせん): Suối nước nóng
文化(ぶんか): Văn hóa
健康(けんこう): Sức khỏe
温泉地(おんせんち): Khu suối nước nóng
外湯(そとゆ): Suối nước nóng công cộng
足湯(あしゆ): Ngâm chân trong suối nước nóng
体を洗う(からだをあらう): Rửa sạch cơ thể
マナー: Quy tắc ứng xử, phép lịch sự
湯船(ゆぶね): Bồn nước nóng
観光客(かんこうきゃく): Khách du lịch
Câu hỏi luyện tập:
温泉はどのような効果(こうか)がありますか?
温泉に入る前にしなければならないことは何ですか?
なぜ日本の温泉は観光客に人気がありますか?
Cách Dùng「ように」Trong Tiếng Nhật
「ように」là một mẫu ngữ pháp phổ biến trong tiếng Nhật, có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng chính của 「ように」 cùng với ví dụ minh họa.
1. 「ように」 dùng để chỉ mục đích
Cấu trúc:
Vる / Vない + ように
Ý nghĩa: Để, nhằm mục đích…
Cách dùng: Dùng khi nói về mục đích, thường dùng với động từ thể khả năng hoặc động từ mang ý nghĩa vô ý thức (見える, 聞こえる, なる, できる).
🔹 Ví dụ:
忘れないように、メモをしてください。
→ Hãy ghi chú lại để không quên.
日本語が話せるように、毎日練習しています。
→ Tôi luyện tập mỗi ngày để có thể nói tiếng Nhật.
病気にならないように、健康に気をつけています。
→ Tôi chú ý đến sức khỏe để không bị bệnh.
2. 「ように」 dùng để đưa ra yêu cầu, khuyến nghị (mệnh lệnh gián tiếp)
Cấu trúc:
Vる / Vない + ように 言う / 注意する / 頼む
Ý nghĩa: Nhắc nhở, yêu cầu ai đó làm hoặc không làm gì đó.
Cách dùng: Dùng khi truyền đạt lại mệnh lệnh hoặc yêu cầu một cách nhẹ nhàng, lịch sự hơn so với 「~しろ」hoặc「~なさい」.
🔹 Ví dụ:
先生は学生に宿題を忘れないように言いました。
→ Giáo viên nhắc học sinh đừng quên bài tập.
母は私に早く寝るように注意しました。
→ Mẹ nhắc nhở tôi ngủ sớm.
医者にお酒を飲まないように言われました。
→ Tôi được bác sĩ dặn không uống rượu.
3. 「ように」 diễn tả một sự việc xảy ra theo mong muốn
Cấu trúc:
Vる / Vない / Vれる + ように なる
Ý nghĩa: Trở nên có thể làm gì đó, đạt được trạng thái nào đó.
Cách dùng: Dùng để diễn tả sự thay đổi về trạng thái, khả năng.
🔹 Ví dụ:
毎日練習して、日本語が話せるようになりました。
→ Tôi luyện tập mỗi ngày nên đã có thể nói tiếng Nhật.
慣れると、納豆が食べられるようになります。
→ Khi quen rồi thì có thể ăn được natto.
最近、早く起きられるようになった。
→ Gần đây tôi đã có thể dậy sớm.
4. 「ように」 dùng để diễn tả một lời cầu mong, hy vọng
Cấu trúc:
Vます / Vません / Vれます + ように
Ý nghĩa: Mong rằng, cầu mong…
Cách dùng: Dùng để bày tỏ mong ước, kỳ vọng về một sự việc trong tương lai.
🔹 Ví dụ:
合格できますように。
→ Mong rằng tôi có thể đỗ kỳ thi.
元気になりますように。
→ Mong bạn khỏe lại.
雨が降りませんように。
→ Mong trời đừng mưa.
5. 「ように」 dùng để đưa ra một ví dụ, so sánh
Cấu trúc:
Nの / Vる / Vた + ように
Ý nghĩa: Như là, giống như…
Cách dùng: Dùng để đưa ra một ví dụ hoặc một điều đã được nhắc đến trước đó.
🔹 Ví dụ:
先生が言ったように、漢字の勉強は大切です。
→ Như giáo viên đã nói, việc học kanji rất quan trọng.
この写真のように描いてください。
→ Hãy vẽ giống như trong bức ảnh này.
説明書に書いてあるように、使ってください。
→ Hãy sử dụng như đã được viết trong sách hướng dẫn.
Tóm tắt cách dùng「ように」
Cách dùng | Cấu trúc | Ý nghĩa |
Chỉ mục đích | Vる / Vない + ように | Để, nhằm mục đích |
Yêu cầu, khuyến nghị | Vる / Vない + ように言う / 頼む | Nhắc nhở, yêu cầu |
Biểu thị sự thay đổi | Vる / Vない / Vれる + ように なる | Trở nên có thể làm gì đó |
Cầu mong, hy vọng | Vます / Vません / Vれます + ように | Mong rằng, hy vọng |
Đưa ra ví dụ, so sánh | Nの / Vる / Vた + ように | Như là, giống như |
Kết luận
「ように」 có nhiều cách sử dụng, nhưng nhìn chung, nó được dùng để chỉ mục đích, mong muốn, yêu cầu, sự thay đổi hoặc để so sánh. Để không bị nhầm lẫn, bạn có thể nhớ theo chức năng của câu và loại động từ đi kèm.
Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Comments