top of page

Thể Thao Ở Nhật Bản - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 4

Đã cập nhật: 2 thg 3

Đoạn văn:

日本 (にほん) では、さまざまなスポーツが人気 (にんき) があります。特 (とく) に、野球 (やきゅう) やサッカーは多 (おお) くの人々 (ひとびと) に愛 (あい) されています。春 (はる) には、高校野球 (こうこうやきゅう) の大会 (たいかい) が開催 (かいさい) され、全国 (ぜんこく) から強 (つよ) いチームが集 (あつ) まります。また、冬 (ふゆ) には、スキーやスノーボードなどのウィンタースポーツを楽 (たの) しむ人々 (ひとびと) も多 (おお) いです。最近 (さいきん) では、マラソンやジョギングも人気 (にんき) が高 (たか) まっており、各地 (かくち) でマラソン大会 (たいかい) が行 (おこな) われています。


Hình minh họa:

Một khoảnh khắc ăn mừng đầy phấn khích của đội bóng chày Tigers nổi tiếng Nhật Bản. - Nguồn: Internet
Một khoảnh khắc ăn mừng đầy phấn khích của đội bóng chày Tigers nổi tiếng Nhật Bản. - Nguồn: Internet

Từ vựng mới:

  1. 野球(やきゅう): Bóng chày

  2. 大会(たいかい): Đại hội, giải đấu

  3. 開催する(かいさいする): Tổ chức, khai mạc

  4. 全国(ぜんこく): Toàn quốc

  5. 集まる(あつまる): Tập trung, tụ họp

  6. ウィンタースポーツ: Thể thao mùa đông

  7. 楽しむ(たのしむ): Thưởng thức, tận hưởng

  8. マラソン: Marathon

  9. 各地(かくち): Các địa phương, khắp nơi

  10. 行う(おこなう): Tổ chức, tiến hành


Câu hỏi luyện tập:

  1. 日本で人気のあるスポーツは何ですか?

  2. 春に開催される高校野球の大会には、どこからチームが集まりますか?

  3. 最近、マラソンやジョギングの人気はどうなっていますか?


Cấu trúc ngữ pháp của thể bị động:

Cấu trúc "多くの人々に愛されています" sử dụng thể bị động trong tiếng Nhật. Cụ thể, động từ "愛する" (yêu) được chuyển sang thể bị động là "愛される" (được yêu). Khi kết hợp với "ています", nó trở thành "愛されています", mang nghĩa "đang được yêu" hoặc "được yêu". Chủ ngữ + に + Động từ thể bị động

  • Chủ ngữ: Đối tượng nhận hành động.

  • に: Chỉ tác nhân thực hiện hành động.

  • Động từ thể bị động: Diễn tả hành động được thực hiện lên chủ ngữ.

Ví dụ:

  1. 彼はみんなに愛されています。(Anh ấy được mọi người yêu mến.)

  2. この本は多くの人に読まれています。(Cuốn sách này được nhiều người đọc.)

  3. その映画は世界中で知られています。(Bộ phim đó được biết đến trên toàn thế giới.)


Lưu ý:

  • Thể bị động trong tiếng Nhật thường được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng nhận hành động hơn là người thực hiện hành động.

  • Khi chuyển từ thể chủ động sang bị động, tân ngữ trong câu chủ động trở thành chủ ngữ trong câu bị động, và chủ ngữ trong câu chủ động được biểu thị bằng trợ từ "に" trong câu bị động. Ví dụ chuyển đổi từ chủ động sang bị động:

    • Chủ động: 彼は彼女を愛しています。(Anh ấy yêu cô ấy.)

    • Bị động: 彼女は彼に愛されています。(Cô ấy được anh ấy yêu.)

Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.

Comentários

Avaliado com 0 de 5 estrelas.
Ainda sem avaliações

Adicione uma avaliação
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page