Thể Thao Ở Nhật Bản - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 4
- Binh Nguyen
- 15 thg 2
- 3 phút đọc
Đã cập nhật: 2 thg 3
Đoạn văn:
日本 (にほん) では、さまざまなスポーツが人気 (にんき) があります。特 (とく) に、野球 (やきゅう) やサッカーは多 (おお) くの人々 (ひとびと) に愛 (あい) されています。春 (はる) には、高校野球 (こうこうやきゅう) の大会 (たいかい) が開催 (かいさい) され、全国 (ぜんこく) から強 (つよ) いチームが集 (あつ) まります。また、冬 (ふゆ) には、スキーやスノーボードなどのウィンタースポーツを楽 (たの) しむ人々 (ひとびと) も多 (おお) いです。最近 (さいきん) では、マラソンやジョギングも人気 (にんき) が高 (たか) まっており、各地 (かくち) でマラソン大会 (たいかい) が行 (おこな) われています。
Hình minh họa:

Từ vựng mới:
野球(やきゅう): Bóng chày
大会(たいかい): Đại hội, giải đấu
開催する(かいさいする): Tổ chức, khai mạc
全国(ぜんこく): Toàn quốc
集まる(あつまる): Tập trung, tụ họp
ウィンタースポーツ: Thể thao mùa đông
楽しむ(たのしむ): Thưởng thức, tận hưởng
マラソン: Marathon
各地(かくち): Các địa phương, khắp nơi
行う(おこなう): Tổ chức, tiến hành
Câu hỏi luyện tập:
日本で人気のあるスポーツは何ですか?
春に開催される高校野球の大会には、どこからチームが集まりますか?
最近、マラソンやジョギングの人気はどうなっていますか?
Cấu trúc ngữ pháp của thể bị động:
Cấu trúc "多くの人々に愛されています" sử dụng thể bị động trong tiếng Nhật. Cụ thể, động từ "愛する" (yêu) được chuyển sang thể bị động là "愛される" (được yêu). Khi kết hợp với "ています", nó trở thành "愛されています", mang nghĩa "đang được yêu" hoặc "được yêu". Chủ ngữ + に + Động từ thể bị động
Chủ ngữ: Đối tượng nhận hành động.
に: Chỉ tác nhân thực hiện hành động.
Động từ thể bị động: Diễn tả hành động được thực hiện lên chủ ngữ.
Ví dụ:
彼はみんなに愛されています。(Anh ấy được mọi người yêu mến.)
この本は多くの人に読まれています。(Cuốn sách này được nhiều người đọc.)
その映画は世界中で知られています。(Bộ phim đó được biết đến trên toàn thế giới.)
Lưu ý:
Thể bị động trong tiếng Nhật thường được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng nhận hành động hơn là người thực hiện hành động.
Khi chuyển từ thể chủ động sang bị động, tân ngữ trong câu chủ động trở thành chủ ngữ trong câu bị động, và chủ ngữ trong câu chủ động được biểu thị bằng trợ từ "に" trong câu bị động. Ví dụ chuyển đổi từ chủ động sang bị động:
Chủ động: 彼は彼女を愛しています。(Anh ấy yêu cô ấy.)
Bị động: 彼女は彼に愛されています。(Cô ấy được anh ấy yêu.)
Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Comentários