top of page

Cửa Hàng Tiện Lợi Ở Nhật Bản - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 10

Đoạn văn:

日本のコンビニはとても便利 (べんり) です。24時間 営業 (えいぎょう) しているため、夜 (よる) 遅 (おそ) くても買 い物ができます。コンビニでは、お弁当 (べんとう)、飲 み物 、雑誌 (ざっし) など、さまざまな商品 (しょうひん) が売 (う) られています。また、ATMやコピー機 (き) もあるので、お金 を引 (ひ) き出 (だ) したり、書類 (しょるい) をコピーしたりすることができます。最近 (さいきん) は、スマートフォンで支払 (しはら) いができるキャッシュレス決済 (けっさい) も増 (ふ) えています。コンビニは、忙 (いそが) しい現代人 (げんだいじん) にとって、なくてはならない存在 (そんざい) です。


Hình minh họa:

Cửa Hàng Tiện Lợi Ở Nhật Bản - Nguồn: Internet
Cửa Hàng Tiện Lợi Ở Nhật Bản - Nguồn: Internet

Từ vựng mới:

  1. コンビニ: Cửa hàng tiện lợi

  2. 24時間営業(24じかんえいぎょう): Mở cửa 24 giờ

  3. お弁当(おべんとう): Cơm hộp

  4. 雑誌(ざっし): Tạp chí

  5. 商品(しょうひん): Sản phẩm, hàng hóa

  6. ATM(エーティーエム): Máy ATM

  7. コピー機(コピーき): Máy photocopy

  8. 支払い(しはらい): Thanh toán

  9. キャッシュレス決済(キャッシュレスけっさい): Thanh toán không tiền mặt

  10. 現代人(げんだいじん): Người hiện đại


Câu hỏi luyện tập:

  1. 日本のコンビニは何時まで営業していますか?

  2. コンビニではどんな商品が買えますか?

  3. コンビニにはどんな便利なサービスがありますか?


Giải thích ngữ pháp「ても」và「でも」- Nhấn mạnh "Ngay cả khi..."

Cả 「ても」 và 「でも」 đều có thể mang ý nghĩa "ngay cả khi..., dù có...", nhưng cách dùng của chúng có sự khác biệt quan trọng.

1. 「ても」 - Dùng với động từ, tính từ, danh từ

🔹 Cấu trúc:

👉 Vて + も

👉 Adj(bỏ い)→ くても

👉 Adj(bỏ な)/ N → でも

🔹 Ý nghĩa:

  • Diễn tả một hành động, trạng thái xảy ra ngay cả khi có một điều kiện nhất định xảy ra.

  • Nhấn mạnh rằng dù có xảy ra A thì B vẫn không thay đổi.

(1) Dùng với động từ (Vて + も)

🔹 Ví dụ:

  1. 雨が降っても、試合(しあい)は行(おこな)われます。→ Dù trời có mưa, trận đấu vẫn được tổ chức.

  2. 何回(なんかい)聞(き)いても、答(こた)えが分(わ)かりません。→ Dù có hỏi bao nhiêu lần, tôi vẫn không hiểu câu trả lời.

  3. 努力(どりょく)しても、成功(せいこう)するとは限(かぎ)らない。→ Dù có nỗ lực, cũng không chắc sẽ thành công.

✅ Nhấn mạnh rằng dù có làm gì, kết quả cũng không thay đổi.

(2) Dùng với tính từ

🔹 Tính từ đuôi い → くても

🔹 Tính từ đuôi な / Danh từ → でも

  1. この服(ふく)は安(やす)くても、品質(ひんしつ)が良(よ)いです。→ Dù quần áo này rẻ nhưng chất lượng tốt.

  2. 暑(あつ)くても、エアコンを使(つか)いません。→ Dù trời nóng, tôi vẫn không dùng điều hòa.

  3. 便利(べんり)でも、このアプリは使(つか)いません。→ Dù tiện lợi, tôi vẫn không dùng ứng dụng này.

✅ Nhấn mạnh rằng dù có một điều kiện nhất định, thì vẫn không ảnh hưởng đến kết quả.


2. 「でも」 - Nhấn mạnh "Ngay cả..., Đến cả..."

🔹 Cấu trúc:

👉 N + でも

👉 疑問詞(nghi vấn từ)+ でも

🔹 Ý nghĩa:

  • Dùng để nhấn mạnh "ngay cả..., đến cả..."

  • Khi đi với nghi vấn từ, nó mang nghĩa "bất cứ...".

(1) 「N + でも」dùng để nhấn mạnh "Ngay cả..."

🔹 Ví dụ:

  1. 先生(せんせい)でも間違(まちが)えることがあります。→ Ngay cả giáo viên cũng có thể mắc sai lầm.

  2. 日本人(にほんじん)でも、この漢字(かんじ)が読(よ)めません。→ Ngay cả người Nhật cũng không đọc được chữ Kanji này.

  3. 子供(こども)でも分(わ)かる問題(もんだい)です。→ Đây là một vấn đề mà ngay cả trẻ con cũng hiểu được.

✅ Nhấn mạnh sự bất ngờ, nằm ngoài mong đợi của người nói.

(2) 「でも」dùng với nghi vấn từ (Bất cứ..., Dù gì cũng...)

🔹 Ví dụ:

  1. いつでも電話(でんわ)してください。→ Hãy gọi điện bất cứ khi nào.

  2. どこでも寝(ね)られます。→ Tôi có thể ngủ ở bất cứ đâu.

  3. 何(なん)でも食(た)べられます。→ Tôi có thể ăn bất cứ thứ gì.

✅ Nhấn mạnh rằng không có giới hạn, bất cứ trường hợp nào cũng đúng.

Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.

Comentários

Avaliado com 0 de 5 estrelas.
Ainda sem avaliações

Adicione uma avaliação
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page