Cách Giữ Ấm Vào Mùa Đông Ở Nhật Bản - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 12
- Binh Nguyen
- 24 thg 2
- 4 phút đọc
Đoạn văn:
冬 (ふゆ) の日本 はとても寒 (さむ) く、気温 (きおん) が氷点下 (ひょうてんか) になることもあります。寒 い日 には、ヒートテックの服 (ふく) を着 (き) たり、厚手 (あつで) のコートを着 たりして体 (からだ) を温 (あたた) かくします。また、家 の中 では、こたつを使 (つか) う人 も多 いです。こたつは日本 の冬 ならではの暖房器具 (だんぼうきぐ) で、テーブルの下 (した) にヒーターがついています。さらに、カイロを持 (も) ち歩 (ある) けば、外 でも手 や体 を温 かくすることができます。寒 い冬 でも、適切 (てきせつ) な防寒対策 (ぼうかんたいさく) をすれば、快適 (かいてき) に過 (す) ごせます。
Hình minh họa:

Từ vựng mới:
冬(ふゆ): Mùa đông
気温(きおん): Nhiệt độ
氷点下(ひょうてんか): Dưới 0 độ C
ヒートテック: Quần áo giữ nhiệt (Heattech)
厚手(あつで): Dày (vải, quần áo)
こたつ: Bàn sưởi Kotatsu
暖房器具(だんぼうきぐ): Thiết bị sưởi ấm
カイロ: Miếng dán giữ nhiệt
防寒対策(ぼうかんたいさく): Biện pháp chống lạnh
快適(かいてき): Thoải mái, dễ chịu
Câu hỏi luyện tập:
日本の冬はどのくらい寒いですか?
家の中ではどんな防寒方法がありますか?
外で寒さを防ぐために何を使うと良いですか?
Giải thích ngữ pháp「ならでは」
🔹 Cấu trúc:👉 N + ならでは(の)+ N👉 N + ならではだ
🔹 Ý nghĩa:
Chỉ có ở... / Chỉ riêng... mới có thể có...
Dùng để nhấn mạnh đặc trưng riêng biệt, duy nhất của một địa điểm, văn hóa, hoặc một đối tượng nào đó.
1. Cách dùng và ví dụ
(1)「N ならではの N」- "Chỉ có ở..., Đặc trưng riêng của..."
🔹 Ví dụ:
これは京都(きょうと)ならではの伝統工芸(でんとうこうげい)です。→ Đây là một sản phẩm thủ công truyền thống chỉ riêng Kyoto mới có.
この景色(けしき)は北海道(ほっかいどう)ならではの美しさです。→ Phong cảnh này là vẻ đẹp đặc trưng chỉ có ở Hokkaido.
このレストランでは、フランスならではの料理(りょうり)を味(あじ)わうことができます。→ Ở nhà hàng này, bạn có thể thưởng thức các món ăn đặc trưng chỉ có ở Pháp.
(2)「N ならではだ」- "Chỉ riêng... mới có thể..."
🔹 Ví dụ:
この祭(まつ)りの雰囲気(ふんいき)は、日本ならではだ。→ Không khí của lễ hội này chỉ có ở Nhật Bản.
この温泉(おんせん)の良(よ)さは、田舎(いなか)ならではだ。→ Sự tuyệt vời của suối nước nóng này chỉ có ở vùng nông thôn.
2. Phân tích câu trong bài đọc
🔹 Câu gốc:こたつは日本の冬ならではの暖房器具で、テーブルの下にヒーターがついています。
🔹 Phân tích:
「日本の冬ならではの暖房器具」→ "Thiết bị sưởi chỉ riêng mùa đông Nhật Bản mới có"
Ý nghĩa: "Kotatsu là một thiết bị sưởi đặc trưng chỉ có vào mùa đông ở Nhật Bản, với một bộ sưởi được lắp dưới bàn."
✅ Dùng「ならでは」ở đây để nhấn mạnh rằng kotatsu là một thiết bị sưởi ấm rất đặc trưng của mùa đông Nhật Bản, không có ở nơi khác hoặc các nền văn hóa khác.
3. Tóm tắt cách dùng「ならでは」
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
N ならではの N | Chỉ riêng nơi đó, đặc trưng của... | 日本ならではの文化(ぶんか)→ Văn hóa chỉ có ở Nhật. |
N ならではだ | Chỉ riêng nơi đó mới có thể... | これは職人(しょくにん)ならではだ。→ Cái này chỉ có thợ lành nghề mới làm được. |
💡 Mẹo nhớ:
Nếu theo sau là một danh từ → Dùng「ならではの」.
Nếu muốn kết thúc câu hoặc không có danh từ theo sau → Dùng「ならではだ」.
🛋️ こたつ – Bí quyết giữ ấm mùa đông của người Nhật
Kotatsu (こたつ) là một thiết bị sưởi truyền thống của Nhật Bản, gồm một bàn thấp với chăn phủ lên trên và bộ sưởi gắn bên dưới. Khi bật nguồn, không khí dưới bàn sẽ được làm ấm, giúp giữ nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Đây là cách người Nhật đối phó với mùa đông lạnh giá, tạo nên một không gian ấm cúng để thư giãn cùng gia đình.
🔹 Set Kotatsu cơ bản gồm:
✔ Bàn thấp có bộ sưởi tích hợp 🔥 – Xem sản phẩm tại đây 👉 Mua bàn Kotatsu có quạt tản nhiệt tại đây
✔ Chăn phủ Kotatsu (こたつ布団) 🛏️ – Thường được mua riêng hoặc đi kèm bộ bàn 👉 Mua ngay trên Amazon
Nếu bạn thấy thông tin hữu ích và muốn trải nghiệm không gian ấm áp như người Nhật, bạn có thể tham khảo các sản phẩm trên. Mua qua link này cũng là một cách ủng hộ những người tạo nội dung như mình – cảm ơn bạn! 🙏😊🔥
Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Yorumlar