top of page

Mua Sắm Trên Amazon Và Giao Hàng Tận Nhà - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 16

Đoạn văn:

日本 でオンラインショッピングをするなら、 アマゾン (Amazon)がとても便利 (べんり) です。私は普段 (ふだん)、ネットショッピングは アマゾン しか使 (つか) いません。アマゾンのサイトは使 (つか) いやすく、英語 の表示 (ひょうじ) もあるので、日本 (にほん) の他 (ほか) の通販サイト (つうはんサイト) より親切 (しんせつ) です。

アマゾンでは、さまざまな支払 (しはら) い方法 (ほうほう) が選 (えら) べます。コンビニの24時間 支払 (しはら) いや、 ペイペイ (PayPay)での決済 (けっさい) も可能 (かのう) です。また、私はベトナムのVisaデビットカードを使って決済 (けっさい) します。アマゾンでは、為替 (かわせ) レートがリアルタイムで表示 (ひょうじ) されるため、安心 (あんしん) して購入 (こうにゅう) できます。

注文 (ちゅうもん) した商品 (しょうひん) はとても速 (はや) く届 (とど) きます。プライム会員 (かいいん) になれば、翌日 (よくじつ) 配達 (はいたつ) も可能 (かのう) です。配達 (はいたつ) は自宅 (じたく) やコンビニ受取 (うけとり) など、都合 (つごう) の良 (よ) い方法 (ほうほう) を選 (えら) べるので、とても便利 です。


Hình minh họa:

Nhân viên vận chuyển mặc áo vest vàng, áo xanh, cười tươi, bê các hộp Amazon gần xe tải trắng. Tâm trạng vui vẻ, khung cảnh đô thị.
Mua Sắm Trên Amazon Và Giao Hàng Tận Nhà - Nguồn: Internet

Từ vựng mới:

  1. 普段(ふだん)(adv): Thông thường, thường ngày

  2. 表示(ひょうじ)(n): Hiển thị

    • 表示する(ひょうじする)(v): Hiển thị (một thông tin, nội dung)

  3. 通販サイト(つうはんサイト)(n): Trang web mua sắm trực tuyến

  4. 支払い方法(しはらいほうほう)(n): Phương thức thanh toán

  5. 決済(けっさい)(n): Thanh toán

    • 決済する(けっさいする)(v): Thực hiện thanh toán

  6. Visaデビットカード (n): Thẻ Visa Debit

  7. 為替レート(かわせレート)(n): Tỷ giá hối đoái

  8. 注文(ちゅうもん)(n): Đặt hàng

    • 注文する(ちゅうもんする)(v): Đặt hàng, order

  9. 配達(はいたつ)(n): Giao hàng

    • 配達する(はいたつする)(v): Thực hiện giao hàng

  10. プライム会員(かいいん)(n): Thành viên Amazon Prime

  11. 翌日配達(よくじつはいたつ)(n): Giao hàng vào ngày hôm sau

  12. コンビニ受取(うけとり)(n): Nhận hàng tại cửa hàng tiện lợi

  13. 可能(かのう)(na-adj, n): Có thể, khả năng

  14. 購入(こうにゅう)(n): Mua hàng, mua sắm

    • 購入する(こうにゅうする)(v): Thực hiện việc mua hàng

  15. 届きます(とどきます)(v): Đến, được giao đến

  16. 都合(つごう)(n): Sự thuận tiện, hoàn cảnh

  17. 方法(ほうほう)(n): Phương pháp, cách thức


Câu hỏi luyện tập:

  1. Amazonのサイトはどのような点 (てん) で便利ですか?

  2. Amazonでどんな支払い方法 (しはらいほうほう) が選べますか?

  3. 配達方法 (はいたつほうほう) にはどんな種類 (しゅるい) がありますか?


Giải thích ngữ pháp「〜なら」

🔹 Cấu trúc:👉 N / Vる / Vた / い-adj / な-adj + なら

🔹 Ý nghĩa:

  • 「〜なら」dùng để đưa ra một điều kiện giả định hoặc đưa ra lời khuyên dựa trên thông tin đã biết.

  • Thường dịch là "nếu ... thì ...", nhưng khác với「〜たら」「〜ば」「〜と」ở chỗ đưa ra điều kiện mang tính chủ quan hơn, có thể dựa trên thông tin đã nghe từ người khác hoặc một tình huống giả định.


1. Cách dùng và ví dụ

(1) Đưa ra lời khuyên dựa trên thông tin đã biết

📌 Ví dụ:

  1. 日本でオンラインショッピングをするなら、Amazonがとても便利です。→ Nếu mua sắm online ở Nhật, thì Amazon rất tiện lợi.(Dựa trên thông tin rằng người nghe đang muốn mua sắm online ở Nhật.)

  2. 新しいスマホを買うなら、このモデルがおすすめですよ。→ Nếu bạn định mua điện thoại mới, thì mẫu này rất được khuyên dùng đấy.(Dựa trên việc người nghe đang có ý định mua điện thoại.)

  3. 寒いなら、コートを着たほうがいいですよ。→ Nếu lạnh, thì bạn nên mặc áo khoác.(Dựa trên việc thấy người đối diện có vẻ đang lạnh.)


(2) Điều kiện giả định, giả sử rằng điều đó đúng

📌 Ví dụ:

  1. 日本に行くなら、お土産を買ってきてね。→ Nếu bạn đi Nhật, hãy mua quà về nhé.(Giả sử bạn sẽ đi Nhật.)

  2. 時間があるなら、ちょっと手伝ってくれませんか?→ Nếu bạn có thời gian, giúp tôi một chút được không?(Giả sử bạn có thời gian.)

  3. その本を読むなら、最初にこのページをチェックしてください。→ Nếu bạn định đọc cuốn sách đó, hãy kiểm tra trang này trước.


(3) So sánh「なら」với các điều kiện khác

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

〜なら

Giả định điều kiện hoặc đưa ra lời khuyên dựa trên thông tin có sẵn

日本でオンラインショッピングをするなら、Amazonが便利です。→ Nếu mua sắm online ở Nhật, Amazon rất tiện.

〜たら

Điều kiện có thể xảy ra trong tương lai, hoặc nói về điều kiện đã xảy ra

雨が降ったら、試合は中止です。→ Nếu trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.

〜ば

Điều kiện mang tính giả định chung chung

早く寝れば、元気になりますよ。→ Nếu ngủ sớm, sẽ cảm thấy khỏe hơn.

〜と

Điều kiện chắc chắn xảy ra (quy luật, sự thật hiển nhiên)

ボタンを押すと、ドアが開きます。→ Nếu nhấn nút, cửa sẽ mở.

2. Tổng kết ý nghĩa trong câu

👉 「日本でオンラインショッピングをするなら、Amazonがとても便利です。」

✔ "Nếu mua sắm online ở Nhật, thì Amazon rất tiện lợi."

✔ Người nói đưa ra lời khuyên dựa trên thông tin về việc mua sắm online ở Nhật.

💡 Mẹo nhớ:

  • Nếu muốn đưa ra lời khuyên dựa trên thông tin có sẵn, hãy dùng なら.

  • Nếu chỉ muốn nói về điều kiện thông thường, có thể dùng たら、ば、と tùy vào ngữ cảnh.

Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page