top of page

📝 TRY N3 – Ngữ Pháp 1–5: Những Mẫu Câu N3 Dễ Gặp Giúp Nắm Chắc JLPT

Đã cập nhật: 22 thg 5

🎯 Mục tiêu bài học

5 điểm ngữ pháp trong bài học này được biên soạn lại từ bài đầu tiên trong sách Try N3, với nhiều ví dụ thực tế liên quan đến công việc trong ngành dịch vụ – du lịch – khách sạn. Mục tiêu là giúp bạn không chỉ hiểu ngữ pháp mà còn vận dụng được ngay trong công việc hằng ngày, tăng phản xạ và tự tin khi giao tiếp với người Nhật.


1. ~を始める/終わる – Bắt đầu / Kết thúc một hành động cụ thể

🔹 Ý nghĩa:

  • 始める:Bắt đầu làm gì

  • 終わる:Kết thúc việc gì

🔹 Cấu trúc:

  • Danh từ + を/が +始める/終わる(khi danh từ đó là một hành động cụ thể)

🔹 Ví dụ (liên quan công việc):

  • ホテルでは午後3時からチェックインの手続きを始めます。

    → Khách sạn sẽ bắt đầu làm thủ tục check-in từ 3 giờ chiều.

  • 朝食の洋食メニューの提供を来月から始めます。

    → Chúng tôi sẽ bắt đầu phục vụ menu ăn sáng kiểu Âu từ đầu tháng sau。

  • 部屋の掃除が終わったら、共用スペースの掃除をしてください。

    → Sau khi dọn vệ sinh phòng xong, hãy dọn vệ sinh khu vực công cộng。

  • 一日の仕事が終わったら、ホテルを出る前にタイムカードを押してください。

    → Kết thúc một ngày làm việc, hãy bấm vào bảng chấm công trước khi rời khỏi khách sạn nhé。

🧠 Ghi nhớ:

Thường dùng trong báo cáo công việc, ghi chú tiến trình phục vụ khách. Ngoài danh từ, mẫu ~始める/終わる cũng thường kết hợp với động từ chia ở thể ます để diễn tả hành động bắt đầu hoặc kết thúc rõ ràng, mạch lạc. Cách chia với động từ:

  • Lấy động từ ở thể ます → bỏ ます → thêm 始める/終わる. 習います → 習い → 習い始める(bắt đầu học). Ví dụ: 新しい接客マナーを習い始めました → Tôi đã bắt đầu học các quy tắc ứng xử mới trong tiếp khách.

  • Với các động từ đi kèm với します như 説明する、連絡する…, không chia theo cách trên. Thay vào đó, hãy dùng cấu trúc với danh từ: 説明を始める、連絡を始める。


2. Vる/Vない+ように言う・言われる – Bị bảo / Được bảo làm gì

🔹 Ý nghĩa:

  • Diễn đạt việc ra lệnh, truyền đạt, hoặc khuyên bảo gián tiếp.

🔹 Cấu trúc:

  • Vる/Vない+ように言う・言われる(bị động)

  • Ngoài 言う còn có thể kết hợp với các động từ như 注意する、頼む、伝える…

🔹 Ví dụ (liên quan công việc):

  • マネージャーに朝礼に遅れないように言われました。

    → Tôi được quản lý dặn là đừng đến trễ buổi họp sáng。

  • 上司に制服をきちんと着るように注意されました。

    → Tôi bị cấp trên nhắc phải mặc đồng phục chỉnh tề。

  • お客様に部屋の使い方を丁寧に説明するように頼まれました。

    → Tôi được yêu cầu hãy giải thích kỹ cách sử dụng phòng cho khách。

  • 先輩にミスがあればすぐに報告するように伝えられました。

    → Tôi được anh chị đi trước dặn là nếu có lỗi thì phải báo ngay.

  • お客様に靴を脱ぐようにお願いしてください。

    → Hãy nhắc khách cởi giày giúp nhé.

🧠 Ghi nhớ:

Cách nói rất hay gặp khi truyền đạt lại lời dặn từ cấp trên hoặc khách.


3. ~という – Danh từ hóa mệnh đề & giới thiệu nội dung

🔹 Ý nghĩa:

  1. ということ dùng để danh từ hóa một mệnh đề, biến một câu hoặc ý kiến thành cụm danh từ. Thường xuất hiện trong các mẫu như ~ということになる/~ということだ。

  2. という+Danh từ dùng để giới thiệu hoặc nhấn mạnh nội dung thông tin, rất hữu ích khi muốn mô tả hoặc truyền đạt lại điều gì đó một cách gián tiếp.

🔹 Cấu trúc:

  • Mệnh đề thể thường + ということ

  • Mệnh đề thể thường + という + Danh từ

🔹 Ví dụ:

  • 明日が休みということを知らなかった。

    → Tôi không biết rằng ngày mai được nghỉ.

  • 日本ではお辞儀をするということは、礼儀の一つです。

    → Việc cúi chào ở Nhật là một phần của phép lịch sự.

  • お客様から、温泉が使えないというクレームがありました。

    → Có phản hồi từ khách rằng không sử dụng được onsen.

  • 今日はお休みだというメモがレジに貼ってありました。

    → Có tờ ghi chú rằng hôm nay nghỉ được dán ở quầy thu ngân.

🧠 Ghi nhớ:

  • 「ということ」 = “việc mà...”. Rất hữu ích khi cần mang mệnh đề vào vị trí danh từ.

  • 「という + Danh từ」 thường dùng để giới thiệu nội dung, truyền đạt hoặc xác nhận điều gì đó một cách gián tiếp.

  • Rất hữu ích để truyền đạt thông tin, báo cáo sự việc.


4. ~だろうと思う – Tôi nghĩ là có lẽ...

🔹 Ý nghĩa:

  • Dự đoán nhẹ nhàng mang tính cá nhân.

🔹 Cấu trúc:

  • [Thể thường] + だろうと思う (riêng なA だ, N だ)

🔹 Ví dụ (liên quan công việc):

  • この天気なら、お客様は来ないだろうと思います。

    → Với thời tiết này, tôi nghĩ có lẽ khách sẽ không đến.

  • 外国人のお客様だろうと思います。

    → Tôi nghĩ có lẽ đó là khách nước ngoài.

  • ゴールデンウィークは外国人より日本人のお客様のほうが多く宿泊するだろうと思います。

    → Tôi nghĩ có lẽ trong dịp Golden Week, khách Nhật sẽ lưu trú tại khách sạn đông hơn khách nước ngoài.

🧠 Ghi nhớ:

Thường dùng khi trao đổi nội bộ, báo cáo nhận định.


5. ~なさそうだ/なさそうだった – Có vẻ không...

🔹 Ý nghĩa:

  • Diễn đạt cảm giác hoặc đánh giá rằng điều gì có vẻ không xảy ra.

🔹 Cấu trúc:

  • い形(bỏ い)+く+なさそうだ

  • な形容詞/Danh từ + じゃなさそうだ

🔹 Ví dụ (liên quan công việc):

  • このスープは熱くなさそうですね。 → Món súp này có vẻ không nóng lắm nhỉ。

  • 彼は元気じゃなさそうです。 → Trông anh ấy có vẻ không được khỏe。

  • 会議は大事なものじゃなさそうでした。 → Cuộc họp đó có vẻ không phải là điều gì quan trọng。

🧠 Ghi nhớ:

Mẫu ~なさそうだ/なさそうだった được dùng khi người nói quan sát một tình huống cụ thể (như nhìn, nghe, cảm nhận), và từ đó đưa ra phán đoán rằng điều gì đó "có vẻ không xảy ra" hoặc "không đúng như dự đoán".

→ Khác với phủ định rõ ràng (~ない), mẫu này thể hiện sự phỏng đoán nhẹ nhàng, lịch sự và linh hoạt hơn.


このスープは熱くなさそうですね。 → Món súp này có vẻ không nóng lắm nhỉ。
このスープは熱くなさそうですね。 → Món súp này có vẻ không nóng lắm nhỉ。

Tiếp tục hành trình học N3 cùng Bean JP!

Nếu bạn thấy bài học hữu ích, đừng quên đăng ký theo dõi website hoặc fanpage Bean JP để nhận thông báo khi có bài mới. Những bài tiếp theo sẽ tiếp tục hệ thống ngữ pháp N3 một cách dễ hiểu, thực tế và sát với công việc ngành dịch vụ – du lịch – khách sạn.

👉 Cùng học đều đặn, từng bước vững chắc, và ứng dụng vào thực tế mỗi ngày nhé!

📘 Bạn có thể mua sách Try N3 bản dịch tiếng Việt tại đây: https://amzn.to/432G1pM

© 2025 Bean JP. All rights reserved.

Comentarios

Obtuvo 0 de 5 estrellas.
Aún no hay calificaciones

Agrega una calificación
Sitting on the bench in the front of a local shop in Izushi Town

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2024 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page