Tiếng Nhật Tại Ryokan: Hội thoại nhận phòng khách sạn
- Binh Nguyen
- 14 thg 2
- 4 phút đọc
Đã cập nhật: 1 thg 3
Giao Tiếp Tiếng Nhật Cơ Bản: Nhận Phòng Khách Sạn 🏨
Tình huống hội thoại:
Nhân viên (従業員) | Khách (お客様) |
こんにちは。 (Konnichiwa.) Xin chào. | チェックイン、お願いします。 (Chekkuin, onegaishimasu.) Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng. |
お名前をお伺いしてもよろしいでしょうか。 (Onamae o o-ukagai shite mo yoroshii deshō ka?) Quý khách vui lòng cho tôi biết tên được không ạ? | レイです。 (Rei desu.) Tôi là Rei. |
レイ様ですね。少々お待ちください。 (Rei-sama desu ne. Shōshō omachi kudasai.) Quý khách Rei đúng không ạ? Xin vui lòng chờ một chút. 本日から2泊、ご予約いただいております。 (Honjitsu kara nihaku, goyoyaku itadaite orimasu.) Quý khách đã đặt phòng 2 đêm, từ hôm nay. こちらにお名前、電話番号、サインをお願いします。 (Kochira ni onamae, denwa bangō, sain o onegaishimasu.) Xin vui lòng điền tên, số điện thoại và ký tên vào đây. | はい。 (Hai.) Vâng. |
お部屋は203号室です。 (Oheya wa ni-maru-san gōshitsu desu.) Phòng của quý khách là phòng số 203. 明日の朝食は7時から10時までです。 (Ashita no chōshoku wa shichi-ji kara jū-ji made desu.) Bữa sáng ngày mai từ 7 giờ đến 10 giờ. レストランは1階にございます。 (Resutoran wa ikkai ni gozaimasu.) Nhà hàng nằm ở tầng 1. チェックアウトは午前12時までにお願いします。 (Chekkuauto wa gozen jūni-ji made ni onegaishimasu.) Vui lòng trả phòng trước 12 giờ trưa. | はい、分かりました。 (Hai, wakarimashita.) Vâng, tôi đã hiểu. |
なにかご不明な点はございますか。 (Nanika go-fumei na ten wa gozaimasu ka?) Quý khách có thắc mắc gì không? | はい、Wi-Fi。 (Hai, Wi-Fi.) Vâng, Wi-Fi. |
パスワードはこちらです。 (Pasuwādo wa kochira desu.) Đây là mật khẩu Wi-Fi. ごゆっくりどうぞ。 (Goyukkuri dōzo.) Chúc quý khách có khoảng thời gian thư giãn. | ありがとうございます。 (Arigatō gozaimasu.) . Cảm ơn bạn. |
Xem video và luyện tập:
Nguồn: Youtube
Tổng hợp từ vựng cần thiết:
Từ vựng để Giao Tiếp Tiếng Nhật Cơ Bản trong khách sạn
Tiếng Nhật | Phiên âm Furigana | Nghĩa tiếng Việt |
ホテル | Khách sạn | |
フロント(デスク) | Lễ tân | |
チェックイン | Nhận phòng | |
チェックアウト | Trả phòng | |
名前 | なまえ | Tên |
予約 | よやく | Đặt phòng |
電話番号 | でんわばんごう | Số điện thoại |
サイン | Chữ ký | |
お客様 | おきゃくさま | Khách hàng |
朝食 | ちょうしょく | Bữa sáng |
夕食 | ゆうしょく | Bữa tối |
鍵 | かぎ | Chìa khóa |
預ける | あずける | Gửi, giao (hành lý) |
荷物 | にもつ | Hành lý |
スーツケース | Vali | |
ワイファイ | Wi-Fi | |
パスワード | Mật khẩu | |
部屋 | へや | Phòng |
シングルルーム | Phòng đơn | |
ツインルーム | Phòng đôi | |
スイートルーム | Phòng suite | |
(ヘア)ドライヤー | Máy sấy tóc | |
アイロン | Bàn ủi | |
ケトル | Ấm đun nước | |
クローゼット | Tủ quần áo | |
デスク | Bàn làm việc | |
コーヒーメーカー | Máy pha cà phê | |
セーフティボックス | Két sắt | |
ミニバー | Tủ lạnh nhỏ (đặt trong phòng khách) | |
ランドリーサービス | Dịch vụ giặt ủi | |
ルームサービス | Dịch vụ phòng | |
エレベーター | Thang máy | |
シャトルバス | Xe đưa đón | |
ベビシッター | Dịch vụ giữ trẻ | |
プール | Hồ bơi | |
ジム | Phòng tập gym | |
スパ | Spa | |
サウナ | Sauna | |
レストラン | Nhà hàng | |
バー | Quán bar | |
空港送迎サービス | くうこうそうげいサービス | Dịch vụ đưa đón sân bay |
請求書 | せいきゅうしょ | Hoá đơn |
チップ | Tiền típ, tiền boa | |
税金 | ぜいきん | Thuế |
料金 | りょうきん | Giá cả |
支払い | しはらい | Thanh toán |
クレジットカード | Thẻ tín dụng | |
現金 | げんきん | Tiền mặt |
Giao Tiếp Tiếng Nhật Cơ Bản | Các mẫu câu thông dụng:
私はホテルにチェックインしました。
(Watashi wa hoteru ni chekkuin shimashita.) - Tôi đã nhận phòng khách sạn.
部屋の鍵はどこですか?
(Heya no kagi wa doko desuka?) - Chìa khóa phòng ở đâu vậy?
朝食は無料ですか?
(Chōshoku wa muryō desuka?) - Bữa sáng có miễn phí không?
Wi-Fiのパスワードを教えてください。
(Wai-Fai no pasuwādo o oshiete kudasai.) - Xin cho tôi biết mật khẩu Wifi.
予約をお願いします。
(Yoyaku o onegai shimasu.) - Xin hãy đặt phòng cho tôi.
チェックインの手続きをお願いします。
(Chekkuin no tetsuzuki o onegai shimasu.) - Xin hãy làm thủ tục nhận phòng cho tôi.
部屋の鍵をください。
(Heya no kagi o kudasai.) - Xin hãy cho tôi chìa khóa phòng.
朝食はいつからですか?
(Chōshoku wa itsu kara desuka?) - Bữa sáng bắt đầu từ khi nào?
バスタオルをもう一枚お願いできますか?
(Bastao ru o mō ichimai onegai dekimasu ka?) - Xin cho tôi thêm một chiếc khăn tắm.
アイロンを借りられますか?
(Airon o kariremasu ka?) - Tôi có thể mượn bàn ủi được không?
チェックアウトの手続きをお願いします。
(Chekkuauto no tetsuzuki o onegai shimasu.) - Xin làm thủ tục trả phòng cho tôi.
請求書をお願いします。
(Seikyūsho o onegai shimasu.) - Xin cho tôi hóa đơn.
空港までの送迎をお願いできますか?
(Kūkō made no sōgei o onegai dekimasu ka?) - Xin cho tôi dịch vụ đưa đón sân bay.
温泉を貸切にできますか?
(Onsen o kashikiri ni dekimasu ka?): Tôi có thể đặt riêng phòng tắm onsen không?
シャンプーはどこにありますか?
(Shanpū wa doko ni arimasu ka?) - Dầu gội ở đâu vậy?
Đừng quên đăng ký trang để nhận bài học mỗi ngày và chia sẻ nếu bạn thấy nội dung hữu ích! Cùng chinh phục 100 Ngày Tiếng Nhật Tại Ryokan ngay hôm nay! 🚀🇯🇵
©2025 Bean JP. All Rights Reserved.
Comments