📝 TRY N3 – Ngữ Pháp 6–10: Những Mẫu Câu N3 Giúp Nắm Chắc JLPT Qua Tình Huống Thực Tế
- Binh Nguyen
- 12 thg 5
- 5 phút đọc
Đã cập nhật: 15 thg 5
🎯 Mục tiêu bài học
Tiếp nối nội dung từ sách Try N3, bài học này sẽ giúp bạn nắm vững thêm 5 mẫu ngữ pháp quan trọng với nhiều ví dụ liên quan đến môi trường làm việc trong lĩnh vực dịch vụ, khách sạn và du lịch. Mỗi mẫu câu đều được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và sát với thực tế, giúp bạn sử dụng được ngay trong công việc.
6. Vると – Khi… thì… (ngạc nhiên, phát hiện ngoài dự đoán)
🔹 Ý nghĩa:Diễn tả sự việc xảy ra bất ngờ, không dự đoán trước – người nói nhận ra điều gì đó sau khi hành động diễn ra.
🔹 Cấu trúc:Vる と ~
🔹 Ví dụ:
ドアを開けると、お客様がもう立っていました。→ Khi mở cửa ra thì khách đã đứng sẵn rồi.
掃除が終わると、忘れ物が見つかりました。→ Vừa dọn xong thì phát hiện ra có đồ khách để quên。
カーテンを開けると、美しい山の景色が見えました。→ Khi kéo rèm ra thì thấy cảnh núi đẹp tuyệt vời.
🧠 Ghi nhớ:Không dùng để diễn đạt chủ ý của người nói ở mệnh đề sau, mà dùng để mô tả sự phát hiện, tình huống xảy ra ngoài dự kiến. Vế sau thường là câu chia ở thể quá khứ (~ました) để thể hiện sự việc đã xảy ra và người nói mới nhận ra sau đó.
7. ~ほど – Càng… càng / Đến mức / Đến nỗi
🔹 Ý nghĩa:Dùng để diễn tả mức độ, hoặc so sánh theo chiều sâu.
🔹 Cấu trúc:
Vる/い形/な形/Danh từ + ほど
🔹 Ví dụ:
丁寧に説明すればするほど、お客様の理解も深まります。→ Càng giải thích cẩn thận, khách hàng càng hiểu rõ hơn.
この旅館の料理は忘れられないほど美味しかったです。→ Món ăn ở ryokan này ngon đến mức không thể quên được。
今日はレストランで昼食を取るお客様が多くて、席が足りないほどでした。→ Hôm nay khách ăn trưa tại nhà hàng đông đến nỗi hết bàn.
時間がないほど忙しくて、昼ごはんも食べられませんでした。→ Bận đến mức không có thời gian, tôi còn không kịp ăn trưa.
🧠 Ghi nhớ:Hay đi cùng các biểu hiện cảm xúc, cảm giác, đặc biệt hữu ích khi mô tả trải nghiệm cho khách.
8. Vていく – Diễn tả sự chuyển động, thay đổi hoặc hướng về tương lai
🔹 Ý nghĩa:Có 2 cách dùng chính:
Di chuyển ra xa: Mang hành động ra khỏi vị trí hiện tại (về mặt vật lý)
Tiến triển tương lai: Diễn tả hành động phát triển, tiếp diễn từ hiện tại về sau (bao gồm cả việc bắt đầu hành động và tiếp tục duy trì)
🔹 Cấu trúc:
Vて + いく
🔹 Ví dụ:
荷物をフロントに持っていきます。→ Tôi sẽ mang hành lý ra quầy lễ tân.
来月からは、朝食を和食か洋食か選べるようになっていきます。→ Từ tháng sau trở đi, khách hàng có thể chọn menu ăn sáng kiểu Nhật hoặc kiểu Âu.
さとの湯は来年1月から営業を再開していきます。 → Satonoyu sẽ chính thức mở cửa đón khách trở lại bắt đầu từ tháng 1 năm sau trở đi.
🧠 Ghi nhớ:Đây là mẫu ngữ pháp rất linh hoạt và thường dùng trong giao tiếp công việc mang tính kế hoạch.
🔸 Phân biệt với Vてくる:
Vていく: Hành động tiến về phía xa (về không gian hoặc tương lai). Dùng khi điều gì đó bắt đầu từ hiện tại và sẽ tiếp tục diễn ra.
Vてくる: Hành động tiến lại gần người nói (hoặc xuất hiện từ quá khứ đến hiện tại). Dùng khi điều gì đó đã bắt đầu và đang tiến triển tới hiện tại.
📌 Ví dụ:
フロントからお客様の声が聞こえてきました。→ Tiếng khách vang lên từ khu lễ tân (đã bắt đầu và đang tiến lại gần).
9. Vます(bỏ ます)+ 続ける – Tiếp tục làm gì đó không ngừng
🔹 Ý nghĩa:Diễn tả hành động được duy trì liên tục trong một thời gian dài.
🔹 Cấu trúc:
Vます(bỏ ます)+ 続ける
🔹 Ví dụ:
毎日日本語を勉強し続けて、お客様ともっと上手に話せるようになりたいです。→ Tôi sẽ tiếp tục học tiếng Nhật mỗi ngày để giao tiếp tốt hơn với khách hàng.
お客様の声を聞き続けて、サービスの質を改善していきます。→ Chúng tôi tiếp tục lắng nghe ý kiến khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ.
🧠 Ghi nhớ:Dùng để thể hiện sự nỗ lực không ngừng – rất hiệu quả trong mô tả dịch vụ lâu dài hoặc thói quen công việc. Ngoài ra, tuỳ theo tình huống, có thể sử dụng các dạng như: 続けている、続けた、続けてください...
10. ~なら – Nếu là… thì… (đưa ra lời khuyên / đề xuất)
🔹 Ý nghĩa:Sử dụng khi người nói muốn đưa ra lời khuyên, đề xuất, hoặc phản hồi theo một điều kiện cụ thể đã được đưa ra trước đó.
🔹 Cấu trúc:
Mệnh đề/ danh từ + なら
🔹 Ví dụ:
温泉に入りたいなら、タオルを持って行ってください。→ Nếu bạn muốn vào onsen, hãy nhớ mang theo khăn.
朝食をゆっくり食べたいなら、7時前にレストランに行くのがおすすめです。→ Nếu bạn muốn ăn sáng thong thả, nên đến nhà hàng trước 7 giờ.
🧠 Ghi nhớ:Mẫu câu này rất tự nhiên khi giao tiếp với khách, nhất là trong phần giới thiệu – hướng dẫn – đề xuất dịch vụ.

✅ Tiếp tục hành trình học N3 cùng Bean JP!
Nếu bạn thấy bài học hữu ích, đừng quên đăng ký theo dõi website hoặc fanpage Bean JP để nhận thông báo khi có bài mới. Những bài tiếp theo sẽ tiếp tục hệ thống ngữ pháp N3 một cách dễ hiểu, thực tế và sát với công việc ngành dịch vụ – du lịch – khách sạn.
👉 Cùng học đều đặn, từng bước vững chắc, và ứng dụng vào thực tế mỗi ngày nhé!
📘 Bạn có thể mua sách Try N3 bản dịch tiếng Việt tại đây:https://amzn.to/432G1pM
© 2025 Bean JP. All rights reserved.
Comments