150+ Từ Vựng Tiếng Nhật về Ẩm Thực và Nguyên Liệu Trong Món Ăn Kaiseki
- Binh Nguyen
- 18 thg 6
- 10 phút đọc
📑 Mục Lục

Sau nhiều tháng làm việc tại một ryokan truyền thống, mình bắt đầu nhận thêm công việc mới: phục vụ bữa ăn cho khách. Nghe thì đơn giản, nhưng thực tế không chỉ là mang đồ ăn ra và đặt lên bàn. Mình cần giới thiệu ngắn gọn về menu hôm đó và giải thích sơ qua về các món ăn — từ cách chế biến cho đến nguyên liệu chính.
Lúc mới bắt đầu, mình thật sự khá lúng túng. Không chỉ phải nhớ tên món ăn bằng tiếng Nhật, mà còn phải biết diễn đạt bằng tiếng Anh khi phục vụ khách nước ngoài. Có hôm menu thay đổi bất ngờ, xuất hiện nguyên liệu mình chưa từng nghe tới, lúc đó chỉ còn cách... mở vội Google Dịch tra từ và tập nói lại trong vài phút.
Từ những trải nghiệm đó, mình quyết định ngồi xuống tổng hợp một danh sách từ vựng về nguyên liệu thường dùng trong món Nhật – đặc biệt là các món trong thực đơn kaiseki ở ryokan. Danh sách này hiện đã có gần 150 từ, được chia theo từng nhóm như thịt cá, rau củ, trái cây, gia vị… và có ghi chú theo mùa – vì món ăn Nhật rất coi trọng yếu tố thời tiết và mùa vụ. Để tiện theo dõi, mình đã dùng mã màu biểu tượng theo mùa như sau:
【冬】– Mùa đông【春】– Mùa xuân【夏】– Mùa hè【秋】– Mùa thu【通年】– Quanh năm
Nếu bạn là người yêu ẩm thực Nhật Bản, đang học tiếng Nhật, làm việc trong ngành dịch vụ, hay đơn giản là muốn chuẩn bị cho chuyến du lịch Nhật sắp tới, mình tin rằng danh sách này sẽ là một tài liệu tham khảo hữu ích.
📩 Nếu bạn thấy thiếu nguyên liệu nào hoặc có gợi ý bổ sung, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới bài viết này nhé!

🥩 肉類 – Meat & Poultry – Thịt & Gia Cầm
鴨肉(かもにく)– Duck meat – Thịt vịt 【冬】
豚肉(ぶたにく)– Pork – Thịt heo
牛肉(ぎゅうにく)– Beef – Thịt bò
鶏肉(とりにく)– Chicken – Thịt gà
合いびき肉(あいびきにく)– Mixed ground meat (beef & pork) – Thịt xay trộn bò và heo
砂肝(すなぎも)– Chicken gizzard – Mề gà
地鶏(じどり)– Free-range chicken – Gà thả vườn
和牛(わぎゅう)– Wagyu beef – Thịt bò Wagyu Nhật Bản
牛頬肉(ぎゅうほほにく)– Beef cheek – Má bò
牛フィレ(ぎゅうふぃれ)– Beef tenderloin – Thăn nội bò
サーロイン – Sirloin – Thăn lưng bò
イチボ – Aitchbone / Rump – Mông bò
ブレザオラ – Bresaola – Bò muối kiểu Ý

🐟 魚介類 – Seafood – Hải Sản
蟹(かに)– Crab – Cua 【冬】
渡り蟹(わたりがに)– Blue crab – Cua xanh 【秋】
紅ズワイガニ(べにずわいがに)– Red snow crab – Cua tuyết đỏ 【冬】
松葉がに(まつばがに)– Matsuba snow crab – Cua tuyết Matsuba 【冬】
甲羅(こうら)– Shell (crab shell) – Mai cua
鱧(はも)– Hamo eel – Cá hamo 【夏】
稚鮎(ちあゆ)– Baby ayu (sweetfish) – Cá ayu non 【夏】
鯛(たい)– Sea bream – Cá tráp 【春】
金目鯛(きんめだい)– Kinmedai (Splendid alfonsino) – Cá hồng mắt vàng 【冬】
鰻(うなぎ)– Eel – Lươn 【夏】
鮑(あわび)– Abalone – Bào ngư 【夏】
雲丹(うに)– Sea urchin – Nhím biển (cầu gai)
帆立(ほたて)– Scallop – Sò điệp 【冬】
車海老(くるまえび)– Kuruma prawn – Tôm Kuruma 【通年】
海老(えび)– Shrimp – Tôm 【通年】
蛸(たこ)– Octopus – Bạch tuộc
シラス – Whitebait / Baby sardine – Cá cơm non 【春】
サワラ – Spanish mackerel – Cá thu Nhật 【春】
太刀魚(たちうお)– Hairtail / Cutlassfish – Cá hố 【秋】
鮭(さけ)– Salmon – Cá hồi 【通年】
いくら – Salmon roe – Trứng cá hồi 【秋・冬】
あさり – Clam – Nghêu 【通年】
のどぐろ – Rosy seabass – Cá nodoguro (đặc sản vùng biển Nhật Bản) 【通年】
はたはた – Sailfin sandfish – Cá hatahata (đặc sản vùng Akita) 【冬】
桜海老(さくらえび)– Sakura shrimp – Tôm Sakura (đặc sản Shizuoka) 【春】
ホタルイカ – Firefly squid – Mực phát sáng (đặc sản Toyama) 【春】
マグロ – Tuna – Cá ngừ 【通年】
🥬 野菜 – Vegetables – Rau Củ
茄子(なす)– Eggplant – Cà tím 【夏】
新玉葱(しんたまねぎ)– New onion – Hành tây non 【春】
パプリカ – Bell pepper – Ớt chuông 【夏】
玉蜀黍(とうもろこし)– Corn – Bắp 【夏】
枝豆(えだまめ)– Edamame (young soybean) – Đậu nành non 【夏】
蓮根(れんこん)– Lotus root – Củ sen 【秋・冬】
小芋(こいも)– Baby taro – Khoai môn non 【秋】
甘藷(かんしょ)/ 丸十(まるじゅう) – Sweet potato (formal / kaiseki term) – Khoai lang (tên cổ / trang trọng) 【秋・冬】
さつまいも – Sweet potato (common) – Khoai lang (phổ biến) 【秋・冬】
スナップエンドウ – Snap pea – Đậu hà lan giòn 【春】
モロッコインゲン – Romano bean – Đậu dẹt 【夏】
オクラ – Okra – Đậu bắp 【夏】
万願寺とうがらし(まんがんじ)– Manganji pepper – Ớt xanh Manganji 【夏】
甘長とうがらし(あまなが)– Amanaga pepper – Ớt xanh ngọt Nhật 【夏】
椎茸(しいたけ)– Shiitake mushroom – Nấm hương 【秋・冬】
舞茸(まいたけ)– Maitake mushroom – Nấm mai 【秋】
アスパラガス – Asparagus – Măng tây 【春】
蚕豆(そらまめ)– Broad bean – Đậu tằm 【春】
茗荷(みょうが)– Myoga ginger – Gừng Nhật 【夏】
おかひじき – Okahijiki (land seaweed) – Rau okahijiki 【春・夏】
順才(じゅんさい)– Water shield – Rong mềm junmai 【夏】
穂紫蘇 / 花穂紫蘇(ほじそ / はなほじそ)– Shiso flower – Hoa tía tô 【夏】
ブロッコリー – Broccoli – Bông cải xanh 【冬】
くわい – Arrowhead root – Củ bạc hà 【冬】
小野芋(おのいも)– Onoimo taro – Khoai Ono (đặc sản vùng Izushi) 【秋】
ほうれん草(ほうれんそう)– Spinach – Rau chân vịt 【冬】
大根(だいこん)– Daikon radish – Củ cải trắng 【冬】
ねぎ – Green onion / Scallion – Hành lá 【通年】
白菜(はくさい)– Chinese cabbage – Cải thảo 【冬】
人参(にんじん)– Carrot – Cà rốt 【冬】
牛蒡(ごぼう)– Burdock root – Rễ ngưu bàng 【冬】
南瓜(かぼちゃ)– Pumpkin – Bí đỏ 【秋・冬】
里芋(さといも)– Taro – Khoai môn 【秋】
三つ葉(みつば)– Japanese parsley – Rau mitsuba 【春】
竹の子(たけのこ)– Bamboo shoot – Măng 【春】
うど – Udo (Japanese mountain asparagus) – Cây udo (rau rừng mùa xuân) 【春】
芽キャベツ(めきゃべつ)– Brussels sprout – Cải mầm 【冬】
菜の花(なのはな)– Rapeseed blossoms – Hoa cải 【春】
チャイブ – Chive – Hẹ tây 【春】
フィンガーリングポテト – Fingerling potato – Khoai tây nhỏ thuôn dài 【春】

🍇 季節の果物 – Seasonal Fruits – Trái Cây Theo Mùa
干し柿(ほしがき)– Dried persimmon – Hồng khô 【秋・冬】
柿(かき)– Persimmon – Quả hồng tươi 【秋】
りんご – Apple – Táo 【秋・冬】
梨(なし)– Japanese pear – Lê Nhật 【秋】
栗(くり)– Chestnut – Hạt dẻ 【秋】
みかん – Mandarin orange – Quýt Nhật 【冬】
柚子(ゆず)– Yuzu citrus – Quýt Yuzu 【冬】
苺(いちご)– Strawberry – Dâu tây 【冬・春】
梅(うめ)– Japanese plum – Mận Nhật 【春】
エルダーフラワー – Elderflower – Hoa cơm cháy (dùng làm mứt hoặc mousse) 【春】
巨峰(きょほう)– Kyoho grapes – Nho Kyoho Nhật Bản 【秋】
白桃(はくとう)– White peach – Đào trắng 【夏】
スイカ – Watermelon – Dưa hấu 【夏】
メロン – Melon – Dưa lưới 【夏】
杏(あんず)– Apricot – Mơ Nhật tươi hoặc ngâm 【夏】
無花果(いちじく)– Fig – Quả sung Nhật 【夏・秋】
ココナッツ – Coconut – Dừa 【夏】

🍵 甘味 – Traditional Sweets – Món Ngọt Truyền Thống Nhật
あんこ – Sweet red bean paste – Nhân đậu đỏ ngọt 【通年】
抹茶(まっちゃ)– Matcha (powdered green tea) – Bột trà xanh 【通年】
寒天(かんてん)– Agar jelly – Thạch agar (thường làm món tráng miệng mùa hè) 【夏】
羊羹(ようかん)– Yokan – Thạch đậu đỏ (món ngọt đặc trưng trong kaiseki) 【通年】
わらび餅(わらびもち)– Warabi mochi – Bánh mochi làm từ bột dương xỉ 【夏】
水まんじゅう(みずまんじゅう)– Clear rice cake (summer wagashi) – Bánh nước nhân đậu đỏ mát lạnh 【夏】
金団(きんとん)– Kinton (mashed sweet potato and chestnut) – Món khoai nghiền trộn hạt dẻ 【秋・冬】
黒蜜(くろみつ)– Brown sugar syrup – Siro đường đen (ăn kèm mochi hoặc agar) 【通年】
きな粉 – Roasted soybean flour – Bột đậu nành rang (ăn với mochi) 【通年】
栗羊羹(くりようかん)– Chestnut yokan – Thạch đậu đỏ vị hạt dẻ 【秋】
桜餅(さくらもち)– Sakura mochi – Bánh mochi bọc lá hoa anh đào 【春】
水羊羹(みずようかん)– Light yokan – Yokan nhẹ, thường dùng mùa hè 【夏】
落雁(らくがん)– Rakugan – Bánh khô ngọt từ bột nếp và đường, thường dùng trong nghi lễ 【通年】

🧂 調味料・ソース – Seasonings & Sauces – Gia Vị & Nước Sốt
(Chỉ bao gồm các loại gia vị lỏng, sốt, thạch dùng để nêm nếm hoặc trình bày món ăn)
ポン酢(ぽんず)– Ponzu (Citrus soy sauce) – Nước chấm Ponzu
オレンジソース – Orange sauce – Sốt cam
味噌(みそ)– Miso – Tương miso
赤味噌(あかみそ)– Red miso – Miso đỏ
白味噌(しろみそ)– White miso – Miso trắng
柚子味噌(ゆずみそ)– Yuzu miso – Miso vị Yuzu
木の芽味噌(きのめみそ)– Kinome miso – Miso lá sansho
醤油(しょうゆ)– Soy sauce – Nước tương
醤油餡(しょうゆあん)– Soy sauce glaze – Sốt sánh vị nước tương
柿酢(かきず)– Persimmon vinegar – Giấm hồng
酢(す)– Vinegar – Giấm
みりん – Mirin (sweet rice wine) – Rượu ngọt mirin
酒(さけ)– Sake (cooking sake) – Rượu nấu ăn sake
塩(しお)– Salt – Muối
桜塩(さくらじお)– Sakura salt – Muối hoa anh đào
藻塩(もしお)– Seaweed salt – Muối tảo biển
砂糖(さとう)– Sugar – Đường
柚子胡椒(ゆずこしょう)– Yuzu pepper paste – Tương ớt Yuzu
山椒(さんしょう)– Japanese pepper – Tiêu Nhật
白ワインゼリー – White wine jelly – Rau câu rượu vang trắng
旨出汁ゼリー(うまだしぜりー)– Dashi jelly – Nước dùng đông
🧺 和風保存食・乾物 – Japanese Pantry Items – Nguyên Liệu Khô & Đồ Dự Trữ
(Gồm topping khô, nguyên liệu lên men, đồ ngâm muối, nguyên liệu truyền thống thường thấy trong nhà bếp Nhật)
ごま – Sesame – Mè
木の芽(きのめ)– Sansho leaf – Lá tiêu Nhật non
梅干し(うめぼし)– Pickled plum – Mơ muối
梅肉(ばいにく)– Plum paste – Sốt mơ
鰹節(かつおぶし)– Dried bonito flakes – Cá bào khô
煮干し(にぼし)– Dried sardines – Cá cơm khô
昆布(こんぶ)– Kelp (Konbu) – Tảo bẹ
高野豆腐(こうやどうふ)– Freeze-dried tofu – Đậu phụ sấy khô
餅(もち)– Rice cake – Bánh dày
湯葉(ゆば)– Tofu skin / Yuba – Váng đậu
麩(ふ)– Wheat gluten – Bánh mì chay (phù)
花麩(はなふ)– Decorative wheat gluten – Phù trang trí
おこげ – Scorched rice / Crispy rice – Cơm cháy
寄せ蓮根(よせれんこん)– Lotus root paste – Củ sen nghiền đông
胡麻豆腐(ごまどうふ)– Sesame tofu – Đậu phụ mè
もみじおろし – Spicy grated daikon – Củ cải bào cay
鬼おろし(おにおろし)– Coarse grated daikon – Củ cải bào thô
柿の葉(かきのは)– Persimmon leaf – Lá hồng (dùng trang trí)
花穂紫蘇(はなほじそ)– Shiso flowers – Hoa tía tô
木耳(きくらげ)– Wood ear mushroom – Nấm mèo
Biên tập xong danh sách từ vựng này mình cũng hơi phát hoảng vì số lượng từ khá nhiều 😅. Nhưng nhờ chia theo từng nhóm mà việc học dễ thở hơn nhiều – cứ học dần theo từng mục, kết hợp với việc xem menu và phục vụ món mỗi ngày, mình cảm thấy nhớ lâu hơn rất nhiều. Đúng kiểu "học đi đôi với hành" luôn!
Còn nếu bạn không làm việc trong nhà hàng hay ryokan thì cũng không sao. Chỉ cần xem qua, nhớ vài món mình thích là đủ. Sau này đi ăn ở Nhật, thấy món quen quen sẽ dễ chọn hơn. Để dễ nhớ hơn nữa, mình gợi ý các bạn nên search thêm hình ảnh món ăn – vì nhiều từ nhìn chữ không hình dung nổi, nhất là với những nguyên liệu chưa từng gặp bao giờ.
Nếu bạn thấy tài liệu này hữu ích, hãy chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé. Và đừng quên lưu lại để ôn tập dần – nhất là khi các nguyên liệu và món ăn sẽ còn thay đổi theo từng mùa!
© Biên soạn bởi Bean JP
Bạn có thể chia sẻ bài viết này với ghi rõ nguồn. Vui lòng không sao chép lại toàn bộ nội dung để đăng tải lại ở nơi khác mà không có sự đồng ý.
Comentários