top of page

📘 Try N3 Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 11 – 友だちのお見舞い(1)&(2)

Bạn đang học sách Try N3 và cảm thấy phần bài đọc không có chú thích nghĩa từ mới là một rào cản? Bài học này sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng trọng tâm từ bài đọc 友だちのお見舞い một cách rõ ràng, dễ học và dễ tra cứu ngay trên điện thoại. Cùng ôn tập hiệu quả nhé!

📚 Tổng hợp từ vựng (26 từ)

  1. 見舞い(みまい)n.: Viếng thăm người bệnh – Visiting the sick

  2. 熱(ねつ)n.: Sốt – Fever

  3. 鼻水(はなみず)n.: Nước mũi – Runny nose

  4. 頭痛(ずつう)n.: Đau đầu – Headache

  5. 状態(じょうたい)n.: Tình trạng – Condition

  6. 治る(なおる)V1: Khỏi bệnh – To recover

  7. 休む(やすむ)V1: Nghỉ – To rest

  8. 助かる(たすかる)V1: Được giúp đỡ – To be saved

  9. 練習(れんしゅう)n./V3: Luyện tập – Practice

  10. 残念(ざんねん)adj./n.: Đáng tiếc – Regrettable

  11. 心細い(こころぼそい)adj.: Cô đơn, lẻ loi – Lonely

  12. 弱気(よわき)adj./n.: Nhút nhát, yếu đuối – Weak-spirited

  13. ついでに phr.: Nhân tiện – While at it

  14. せき(咳)n.: Ho – Cough

  15. 熱が出る(ねつがでる)phr.: Bị sốt – To have a fever

  16. 服を脱ぐ(ふくをぬぐ)phr.: Cởi đồ – Take off clothes

  17. ごみだらけ adj.: Đầy rác – Messy, full of trash

  18. 〜たり〜たり phr.: Nào là... nào là... – Listing actions or states

  19. 〜らしくない phr.: Không giống với... – Not like (someone)

  20. 違いない(ちがいない)phr.: Chắc chắn – No doubt

  21. 〜てしょうがない phr.: Rất, vô cùng – Extremely

  22. 〜とか phr.: Như là, chẳng hạn – Such as

  23. 気をつかう(きをつかう)V1: Quan tâm, để ý – To be considerate

  24. やっぱり adv.: Quả nhiên, đúng là – As expected

  25. 寂しい(さびしい)adj.: Cô đơn, buồn – Lonely

  26. やる気(やるき)n.: Động lực, tinh thần làm việc – Motivation


✍️ Mẫu câu ứng dụng từ vựng nổi bật

  1. 風邪を引いて熱が出たので、今日は練習を休みました。

    → Vì bị cảm và sốt, hôm nay tôi nghỉ buổi luyện tập.

  2. 部屋がごみだらけで、気分まで悲しくなった。

    → Phòng đầy rác, khiến tôi cảm thấy buồn hơn.

  3. 弱気になったりして、自分でもらしくないと思った。

    Tôi trở nên yếu đuối, cảm thấy không giống bản thân mình chút nào.

  4. 友だちが来てくれて、すごく助かりました

    → Nhờ bạn đến thăm mà tôi thấy được giúp đỡ rất nhiều.

  5. 心細いときこそ、誰かと話すだけで安心できます。

    → Những lúc cô đơn chính là khi chỉ cần ai đó trò chuyện cũng đủ để an tâm hơn.

Hand holding a mercury thermometer showing 37°C against a blurred background. The tube is clear with black and red numeral markings.
風邪を引いて熱が出たので、今日は練習を休みました。

🔔 Theo dõi fanpage để nhận thêm từ vựng và bài học mới mỗi tuần!

📌 Subscribe website để nhận tài liệu học miễn phí và nội dung mới nhất:

📚 Bạn muốn ủng hộ người biên soạn? Hãy mua sách Try N3 qua affiliate link Amazon dưới đây – mỗi lượt mua là một lời cảm ơn thiết thực giúp mình tiếp tục làm nội dung chất lượng:

📥 Đừng quên lưu lại danh sách này để ôn tập và chia sẻ với bạn bè cùng học nhé!

© 2025 Bean JP - Bài viết được biên soạn bởi Bean JP. Bạn có thể chia sẻ lại nội dung này để giúp nhiều người học hơn, vui lòng ghi rõ nguồn biên soạn để ủng hộ tác giả nhé!

コメント

5つ星のうち0と評価されています。
まだ評価がありません

評価を追加
Sitting on the bench in the front of a local shop in Izushi Town

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2024-2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page