top of page

📝 TRY N3 – Ngữ Pháp 35–41: Biến đổi, Xác nhận, Suy đoán trong giao tiếp

🎯 Mục tiêu bài học

Bài học số 8 giúp bạn luyện tập các mẫu ngữ pháp diễn đạt sự biến đổi, suy đoán, khẳng định hoặc xác nhận trong hội thoại. Các câu mẫu thường gặp trong giao tiếp thân mật, phim ảnh, manga, và các tình huống thường ngày.

35. 〜たって / 〜だって

🔹 Ý nghĩa:

Dù cho... thì cũng... (tương đương với mẫu 〜ても). Dùng để nhấn mạnh rằng điều kiện không ảnh hưởng đến kết quả hoặc hành động.

🔹 Cấu trúc:

  • Vた形 + って(読んだ → 読んだって)

  • Tính từ い → くたって(安い → 安くたって)

  • Tính từ な / Danh từ → だって(便利だ → 便利だって、先生 → 先生だって)

🔸 Phủ định:

  • Vない形 → なくたって(行かない → 行かなくたって)

  • Tính từ い phủ định → くなくたって(高くない → 高くなくたって)

  • Tính từ な・Danh từ phủ định → じゃなくたって(静かじゃない → 静かじゃなくたって)

🔹 Ví dụ:

  • 安くたって、質が悪かったら買わないよ。

    → Dù có rẻ đi nữa nếu chất lượng kém thì tôi không mua。

  • 忙しくたって、夜は子どもに本を読んであげる時間を取るようにしています。 → Dù có bận rộn đến đâu thì tôi cũng dành thời gian đọc sách cho con vào buổi tối.

  • 部屋が広くなくたって、きれいに掃除されていれば快適に過ごせます。 → Dù phòng không rộng, nếu được dọn dẹp sạch sẽ thì vẫn ở thoải mái.

🪡 Ghi nhớ: Mẫu câu nhấn mạnh rằng điều kiện đưa ra không ảnh hưởng đến kết quả. Thường dùng trong văn nói hoặc khi thể hiện thái độ mạnh mẽ, phủ định sự phụ thuộc vào điều kiện.


36. 〜に決まってる

🔹 Ý nghĩa:

Chắc chắn là... Dùng khi người nói tin rằng điều đó là đúng, không nghi ngờ gì.

🔹 Cấu trúc:

  • PI + に決まってる(Na/N giữ nguyên không có だ)

🔹 Ví dụ:

  • レストランの人気メニューをおすすめしたんだから、お客様が喜ぶに決まってるよ。 → Vì đã gợi ý món ăn được yêu thích nhất của nhà hàng nên chắc chắn khách sẽ hài lòng thôi mà。

  • あの店の料理は美味しいに決まってる。

    → Đồ ăn ở quán đó chắc chắn ngon rồi。

  • こんな寒い日は、お風呂が気持ちいいに決まってる。

    → Ngày lạnh như thế này thì tắm nước nóng chắc chắn là sướng rồi。

🪡 Ghi nhớ: Thường dùng trong hội thoại, thể hiện suy đoán chắc chắn dựa trên kinh nghiệm hoặc phán đoán cá nhân.


37. 〜じゃない / 〜じゃん

🔹 Ý nghĩa:

Dùng để xác nhận hoặc nhấn mạnh lại điều mà người nói cho rằng người nghe cũng đã biết hoặc sẽ đồng ý. Đây là cách nói gần gũi, mang tính hội thoại thân mật. Không mang nghĩa phủ định và ngữ điệu thường hạ ở cuối câu.

🔹 Cấu trúc:

  • PI + じゃない

  • PI + じゃん(dạng thân mật hơn)

🔹 Ví dụ:

  • 高いに決まってるじゃない。

    → Chắc chắn là mắc mà.

  • もう行かなきゃいけない時間じゃん。

    → Đã đến giờ phải đi rồi còn gì.

  • 今日、会議あるって言ってたじゃない。

    → Hôm nay có họp mà bạn đã nói rồi còn gì.


38. N + って

🔹 Ý nghĩa:

Dùng thay cho 「〜は」trong văn nói. Diễn đạt đối tượng của câu trong cách nói thân mật.

🔹 Cấu trúc:

  • Danh từ + って

🔹 Ví dụ:

  • 山田さんって親切だよね。

    → Yamada-san đúng là người tốt bụng ha。

  • このお菓子って、有名なお店のだよ。

    → Bánh này là của tiệm nổi tiếng đấy nhé。

  • 「田中さんって誰?」→「新しいシェフだよ」

    → “Tanaka là ai?” → “Là bếp trưởng mới đó.”


39. 〜みたい(だ)ね

🔹 Ý nghĩa:

Dường như, hình như... (suy đoán dựa trên cảm giác, những gì nhìn thấy, nghe thấy).

🔹 Cấu trúc:

  • PI + みたい(だ)

🔹 Ví dụ:

  • 富士山がよく見える。風がないみたいだね。

    → Nhìn rõ núi Phú Sĩ nhỉ? Hình như không có gió。

  • 今日、部長は会社に来ないみたい。

    → Hình như hôm nay trưởng phòng không đến công ty。

  • 雨が降ってきたみたい。傘持って行こう。

    → Hình như bắt đầu mưa rồi. Mang dù theo đi.


40. 〜ばよかった

🔹 Ý nghĩa:

Giá mà... thì đã tốt. Diễn tả cảm giác hối tiếc về một hành động đã không làm.

🔹 Cấu trúc:

  • Động từ điều kiện 「Vば」+ よかった

🔹 Ví dụ:

  • そのカメラを持ってくればよかったね。

    → Giá mà bạn mang theo máy ảnh thì hay biết mấy!

  • もっと早く出発すればよかった。

    → Giá mà xuất phát sớm hơn.

  • あのとき謝ればよかったな。

    → Giá mà lúc đó xin lỗi thì đã tốt rồi.


41. 〜ばかり

🔹 Ý nghĩa:

Chỉ làm một việc gì đó quá nhiều, không làm việc khác. Có ý chỉ trích hoặc không hài lòng.

🔹 Cấu trúc:

  • Noun + ばかり

  • Vて + ばかり

🔹 Ví dụ:

  • 最近、遊んでばかりで勉強しない。

    → Gần đây toàn chơi, không học hành gì hết。

  • この子はスマホを見てばかりいる。

    → Đứa nhỏ này chỉ toàn xem tivi thôi。

  • 食べてばかりいたら、太りますよ。

    → Nếu chỉ ăn không thôi thì sẽ tăng cân đấy。

この子はスマホを見てばかりいる。→ Đứa nhỏ này chỉ toàn xem tivi thôi。
この子はスマホを見てばかりいる。→ Đứa nhỏ này chỉ toàn xem tivi thôi。

Tiếp tục hành trình học N3 cùng Bean JP!

Nếu bạn thấy bài học hữu ích, đừng quên đăng ký theo dõi website Bean JP hoặc fanpage Bean JP để nhận thông báo khi có bài mới.

👉 Cùng học đều đặn, từng bước vững chắc, và ứng dụng vào thực tế mỗi ngày nhé!

📘 Bạn có thể mua sách Try N3 bản dịch tiếng Việt tại đây:

© 2025 Bean JP - Bài viết được biên soạn bởi Bean JP. Bạn có thể chia sẻ lại nội dung này để giúp nhiều người học hơn, vui lòng ghi rõ nguồn biên soạn để ủng hộ tác giả nhé!

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
Sitting on the bench in the front of a local shop in Izushi Town

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2024-2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page