Máy Bán Hàng Tự Động Ở Nhật Bản – 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 25
- Binh Nguyen
- 17 thg 3
- 6 phút đọc
Đoạn văn:
日本 には、世界 (せかい) でも有名 (ゆうめい) な自動販売機 (じどうはんばいき) があります。街 (まち) のいたるところに設置 (せっち) されており、24時間 いつでも飲み物や軽食 (けいしょく) を購入 (こうにゅう) することができます。特 (とく) に駅、学校、オフィスビルの近 (ちか) くに多く見られます。
日本の自動販売機は種類 (しゅるい) が豊富 (ほうふ) で、ジュース、コーヒー、お茶 (ちゃ)、エナジードリンク などの飲み物だけでなく、お菓子 (かし) やラーメン、アイスクリームまで販売 (はんばい) されています。最近 (さいきん) では、マスクや温 (あたた) かいスープ、さらには生 卵 や米 まで 買える機械 (きかい) もあります。
また、日本の自動販売機は最新 (さいしん) の技術 (ぎじゅつ) を活用 (かつよう) しており、電子マネー (でんしまねー) や QRコード決済 (けっさい) も利用 (りよう) できます。現金 (げんきん) を持 (も) っていなくても、スマホで簡単 (かんたん) に 購入できるのが 便利 (べんり) です。
すべての自動販売機は現金払いにも対応 (たいおう) しており、最小 (さいしょう) で10円玉 (じゅうえんだま) から使用 (しよう) できます。 ただし、1000円札 (せんえんさつ) 以上 (いじょう) の紙幣 (しへい) が使えない機種 (きしゅ) もあるため注意 (ちゅうい) が必要 (ひつよう) です。
価格 (かかく) に関 (かん) しては、スーパーやコンビニで買うより少 (すこ) し高 (たか) いですが、その分 (ぶん)、どこでもすぐに購入できる便利さ (べんりさ) があります。 特に 急にのどが 渇 (かわ) いた時 (とき) や、駅などで 時間が ない時には とても 助 (たす) かります。
会社 や工場 (こうじょう) などの職場 (しょくば) にも 自動販売機が設置 (せっち) されており、 15~20分の休憩 (きゅうけい) や昼休 (ひるやす) みの時間に従業員 (じゅうぎょういん) が飲み物を買うことが多いです。短 (みじか) い時間でもリフレッシュできるため、多くの人に利用 (りよう) されています。
冬 (ふゆ) になると、温 (あたた) かい飲み物 が販売され、夏 (なつ) には冷 (つめ) たい飲み物が増 (ふ) えるのも特徴 (とくちょう) です。これは、日本の季節 (きせつ) に合わせた工夫 (くふう) の一つです。
日本の自動販売機を見たことがありますか?どんな商品 (しょうひん) を買ってみたいですか?
Hình minh họa:

Từ vựng mới:
自動販売機(じどうはんばいき)(n): Máy bán hàng tự động
設置(せっち)(n, v): Lắp đặt
軽食(けいしょく)(n): Bữa ăn nhẹ
購入(こうにゅう)(n, v): Mua sắm
購入できる(こうにゅうできる)(v): Có thể mua
種類(しゅるい)(n): Chủng loại
豊富(ほうふ)(na-adj): Phong phú
販売(はんばい)(n, v): Bán hàng
技術(ぎじゅつ)(n): Công nghệ, kỹ thuật
活用(かつよう)(n, v): Ứng dụng, sử dụng hiệu quả
電子マネー(でんしまねー)(n): Tiền điện tử
決済(けっさい)(n, v): Thanh toán
現金(げんきん)(n): Tiền mặt
現金払い(げんきんばらい)(n): Thanh toán bằng tiền mặt
特徴(とくちょう)(n): Đặc điểm, đặc trưng
季節(きせつ)(n): Mùa, thời tiết
工夫(くふう)(n, v): Sáng tạo, cải tiến
商品(しょうひん)(n): Sản phẩm
10円玉(じゅうえんだま)(n): Đồng xu 10 yên
紙幣(しへい)(n): Tiền giấy
価格(かかく)(n): Giá cả
渇く(かわく)(v): Khát nước
職場(しょくば)(n): Nơi làm việc
従業員(じゅうぎょういん)(n): Nhân viên
休憩(きゅうけい)(n, v): Nghỉ giải lao
助かります(たすかります)(v): Được giúp đỡ, cảm thấy biết ơn
最新(さいしん)(n, adj): Mới nhất, hiện đại nhất
機種(きしゅ)(n): Loại máy, model (thiết bị)
Câu hỏi luyện tập:
日本の自動販売機にはどんな種類の商品がありますか?
自動販売機でどんな支払い方法が利用できますか?
自動販売機の飲み物の価格はスーパーと比べてどうですか?
会社や工場で自動販売機が設置される理由は何ですか?
あなたの国には自動販売機がありますか?どんな違いがありますか?
Giải Thích Chi Tiết Ngữ Pháp ~だけでなく (Không chỉ... mà còn...)
📌 Ý nghĩa:「~だけでなく」 được sử dụng để mở rộng nội dung, diễn tả một sự vật/sự việc không chỉ có đặc điểm này mà còn có thêm một đặc điểm khác nữa.
📌 Cấu trúc:
1️⃣ N1 + だけでなく + N2 も
2️⃣ Vる/ Aい/ Aな + だけでなく
Ví dụ chi tiết từ bài đọc:
✅ ジュース、コーヒー、お茶、エナジードリンクなどの飲み物だけでなく、お菓子やラーメン、アイスクリームまで販売されています。➡️ "Không chỉ có nước trái cây, cà phê, trà, nước tăng lực, mà còn có cả bánh kẹo, mì ramen, kem cũng được bán."
📌 Phân tích:
飲み物だけでなく → Không chỉ có đồ uống
お菓子やラーメン、アイスクリームまで → Mà còn có cả bánh kẹo, mì ramen, kem
Mở rộng nội dung: Không chỉ có các loại đồ uống mà còn có thêm nhiều loại thực phẩm khác.
Thêm các ví dụ để hiểu rõ hơn
1. Với danh từ (N) + だけでなく + N も
✅ この映画 (えいが) は子供 (こども) だけでなく、大人 (おとな) にも人気 (にんき) があります。➡️ "Bộ phim này không chỉ được trẻ em yêu thích mà người lớn cũng thích."
✅ 彼 (かれ) は日本語 (にほんご) だけでなく、英語 (えいご) も話 (はな) せます。➡️ "Anh ấy không chỉ nói được tiếng Nhật mà còn có thể nói cả tiếng Anh."
2. Với động từ (Vる) + だけでなく
✅ 週末 (しゅうまつ) は映画 (えいが) を見るだけでなく、本 (ほん) も読 (よ) みます。➡️ "Cuối tuần tôi không chỉ xem phim mà còn đọc sách."
✅ 彼女 (かのじょ) は歌 (うた) うだけでなく、ダンスもできます。➡️ "Cô ấy không chỉ biết hát mà còn có thể nhảy múa."
3. Với tính từ đuôi い (Aい) + だけでなく
✅ この部屋 (へや) は広 (ひろ) いだけでなく、明 (あか) るいです。➡️ "Căn phòng này không chỉ rộng mà còn sáng sủa."
✅ このスマホはデザインがいいだけでなく、性能 (せいのう) も優 (すぐ) れています。➡️ "Chiếc điện thoại này không chỉ có thiết kế đẹp mà hiệu suất cũng rất tốt."
4. Với tính từ đuôi な (Aな) + な だけでなく
✅ この店 (みせ) は静 (しず) かなだけでなく、雰囲気 (ふんいき) もとてもいいです。➡️ "Quán này không chỉ yên tĩnh mà không gian còn rất tuyệt vời."
✅ 彼の説明 (せつめい) は簡単 (かんたん) なだけでなく、分 (わ) かりやすいです。➡️ "Lời giải thích của anh ấy không chỉ đơn giản mà còn dễ hiểu."
So sánh 「だけでなく」 với 「ばかりでなく」 và 「のみならず」
Ngữ pháp | Mức độ trang trọng | Cách dùng |
だけでなく | Trung bình, tự nhiên | Dùng trong giao tiếp hàng ngày |
ばかりでなく | Hơi trang trọng | Dùng trong văn bản hoặc phát biểu |
のみならず | Trang trọng | Dùng trong văn viết, báo chí |
📌 Ví dụ so sánh:
✅ 彼はピアノだけでなく、ギターも弾 (ひ) ける。 (Tự nhiên)
✅ 彼はピアノばかりでなく、ギターも弾ける。 (Trang trọng hơn một chút)
✅ 彼はピアノのみならず、ギターも弾ける。 (Văn viết, trang trọng)
Tóm tắt nhanh về 「だけでなく」
✔ Diễn tả không chỉ A mà còn B
✔ Có thể dùng với danh từ, động từ, tính từ
✔ Là cách nói tự nhiên trong hội thoại hàng ngày
✔ Có thể thay thế bằng「ばかりでなく」「のみならず」trong văn cảnh trang trọng
📌 Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Comments